Kết quả Khimki vs Spartak Moscow, 19h00 ngày 28/07
Kết quả Khimki vs Spartak Moscow
Nhận định Khimki vs Spartak Moscow, 19h00 ngày 28/7
Đối đầu Khimki vs Spartak Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202419:00
-
Khimki 21Spartak Moscow 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.921
3.75X
3.602
1.87Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.01O 1
0.96U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Spartak Moscow
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2
-
Khimki vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
-
41'Lucas Gabriel Vera Goal Disallowed0-0
-
45'0-0Theo Bongonda
-
46'0-0Anton Zinkovskiy
Mikhail Ignatov -
49'0-1Ezequiel Barco
-
55'0-2Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Theo Bongonda)
-
62'Nemanja Andjelkovic0-2
-
65'Butta Magomedov
Reziuan Mirzov0-2 -
65'Denis Glushakov
Edilsom Borba De Aquino0-2 -
67'0-2Alexandre Jesus Medina Reobasco
Theo Bongonda -
67'0-2Daniil Denisov
Daniil Khlusevich -
72'0-3Srdjan Babic (Assist:Alexandre Jesus Medina Reobasco)
-
73'Anton Zabolotnyi0-3
-
77'0-3Willian Jose
Manfred Alonso Ugalde Arce -
77'Danil Stepano
Lucas Gabriel Vera0-3 -
77'Ilya Berkovskiy
Aleksandr Rudenko0-3 -
77'0-3Danil Prutsev
Ezequiel Barco -
81'Kirill Panchenko
Anton Zabolotnyi0-3 -
90'0-3Roman Zobnin
-
90'Butta Magomedov (Assist:Sergey Terekhov)1-3
-
Khimki vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki5-3-296Igor Obukhov99Edilsom Borba De Aquino13Sergey Terekhov25Aleksandr Filin26Nemanja Andjelkovic2Petar Golubovic11Reziuan Mirzov32Lucas Gabriel Vera80Khetag Khosonov91Anton Zabolotnyi9Aleksandr Rudenko9Manfred Alonso Ugalde Arce77Theo Bongonda47Roman Zobnin5Ezequiel Barco22Mikhail Ignatov18Nail Umyarov82Daniil Khlusevich23Nikita Chernov6Srdjan Babic2Oleg Reabciuk98Aleksandr Maksimenko
- Đội hình dự bị
-
88Denis Glushakov97Butta Magomedov5Danil Stepano17Ilya Berkovskiy8Kirill Panchenko87Nikita Kokarev6Stefan Melentijevic4Oleg Isaenko23Zakhar Volkov7Ilya Sadygov10Samiru Kwari Abdullahi14Artur Yusupov RimovichAnton Zinkovskiy 17Alexandre Jesus Medina Reobasco 19Daniil Denisov 97Danil Prutsev 25Willian Jose 12Tikhomirov I. 86Alexander Selikhov 57Pavel Maslov 39Daniil Zorin 28Ruslan Litvinov 68Christopher Martins Pereira 35Pavel Meleshin 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
-
KhimkiSpartak Moscow
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút4
-
-
19Sút Phạt25
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
314Số đường chuyền497
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
14Đánh đầu30
-
-
5Đánh đầu thành công16
-
-
8Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn10
-
-
13Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
42Pha tấn công56
-
-
23Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation