Kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov, 22h30 ngày 23/09
Kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov
Nhận định, Soi kèo Akhmat Grozny vs Krylya Sovetov, 22h30 ngày 23/9
Đối đầu Terek Grozny vs Krylya Sovetov
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202422:30
-
Terek Grozny 31Krylya Sovetov 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.75
1.06U 2.75
0.821
2.21X
3.272
2.91Hiệp 1+0
0.66-0
1.09O 1
0.68U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 9
-
Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
28'Felippe Cardoso0-0
-
29'Camilo0-0
-
46'Svetoslav Kovachev
Mohamed Amine Talal0-0 -
49'0-0Roman Ezhov
-
60'0-0Ivan Oleynikov
-
68'Felippe Cardoso (Assist:Maksim Samorodov)1-0
-
70'1-0Vladislav Shitov
Ivan Oleynikov -
70'1-0Igor Dmitriev
Franco Orozco -
70'1-0Sergey Babkin
Victor Mendez -
75'Felippe Cardoso Goal cancelled1-0
-
81'Zaim Divanovic
Maksim Samorodov1-0 -
85'Vladislav Kamilov
Mauro Luna Diale1-0 -
86'1-0Dmitri Tsypchenko
Roman Ezhov -
87'1-0Dominik Oroz
-
90'Nader Ghandri
Felippe Cardoso1-0 -
90'Darko Todorovic1-0
-
90'1-0Kirill Pechenin
Thomas Ignacio Galdames Millan -
90'1-1Dominik Oroz (Assist:Igor Dmitriev)
-
Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny4-4-288Giorgi Shelia55Darko Todorovic2Aleksandr Zhirov5Milos Satara95Arsen Adamov20Maksim Samorodov23Anton Shvets15Camilo14Mohamed Amine Talal19Mauro Luna Diale30Felippe Cardoso13Ivan Sergeyev11Roman Ezhov19Ivan Oleynikov32Franco Orozco22Fernando Peixoto Costanza34Victor Mendez23Glenn Bijl5Dominik Oroz24Roman Evgenyev3Thomas Ignacio Galdames Millan1Ivan Lomaev
- Đội hình dự bị
-
98Svetoslav Kovachev24Zaim Divanovic18Vladislav Kamilov75Nader Ghandri36Lucas Lovat11Ismael Silva Lima4Turpal-Ali Ibishev1Mikhail Oparin40Rizvan Utsiev47Daniil Utkin10Lechii Sadulaev71Magomed YakuevKirill Pechenin 25Igor Dmitriev 28Sergey Babkin 6Dmitri Tsypchenko 7Vladislav Shitov 73Benjamin Garre 10Ulvi Babaev 17Evgeni Frolov 39Ilya Gaponov 95Aleksandr Soldatenkov 4Bogdan Ovsyannikov 81Ivan Bober 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
Terek GroznyKrylya Sovetov
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
373Số đường chuyền310
-
-
73%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
31Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
88Pha tấn công65
-
-
32Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation