Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan, 23h30 ngày 30/03
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.29X
4.602
8.80Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.03O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
14'Nuraly Alip
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino0-0 -
35'Gustavo Mantuan0-0
-
45'0-0Aleksey Gritsaenko
-
46'Zander Mateo Casierra Cabezas
Maksim Glushenkov0-0 -
46'Luciano Emilio Gondou Zanelli
Alexander Sobolev0-0 -
51'Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Pedro Henrique Silva dos Santos)1-0
-
54'1-0Aleksey Gritsaenko
-
56'1-0Bogdan Jocic
Marvin Cuni -
56'1-0Ivanov Oleg Alexandrovich
Valentin Vada -
59'Gustavo Mantuan (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)2-0
-
63'2-0Aleksandr Vladimirovich Zotov
Veldin Hodza -
63'2-0Rustamjon Ashurmatov
Ugochukwu Iwu -
68'2-0Nikola Cumic
Dardan Shabanhaxhaj -
70'Ognjen Mimovic
Gustavo Mantuan2-0 -
70'Andrey Mostovoy
Pedro Henrique Silva dos Santos2-0 -
70'2-0Ruslan Bezrukov
Ilya Rozhkov -
73'Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)3-0
-
74'Andrey Mostovoy (Assist:Zander Mateo Casierra Cabezas)4-0
-
83'Yuri Gorshkov
Wilmar Enrique Barrios Teheran4-0 -
88'4-0Aleksandr Vladimirovich Zotov
-
Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-2-3-11Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic31Gustavo Mantuan8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran24Pedro Henrique Silva dos Santos67Maksim Glushenkov11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva7Alexander Sobolev99Dardan Shabanhaxhaj90Marvin Cuni30Valentin Vada6Ugochukwu Iwu22Veldin Hodza70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko51Ilya Rozhkov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
32Luciano Emilio Gondou Zanelli30Zander Mateo Casierra Cabezas28Nuraly Alip17Andrey Mostovoy4Yuri Gorshkov70Ognjen Mimovic16Denis Adamov2Dmitriy Chistyakov41Mikhail Kerzhakov21Aleksandr Erokhin77Ilzat Akhmetov14Sasa ZdjelarIvanov Oleg Alexandrovich 19Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Ruslan Bezrukov 23Nikola Cumic 24Bogdan Jocic 8Rustamjon Ashurmatov 5Kasra Taheri 11Nikita Korets 86Marat Apshatsev 18Artur Nigmatullin 25Enri Mukba 87Nikita Vasilyev 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgRubin Kazan
-
10Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút0
-
-
13Sút Phạt5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
600Số đường chuyền248
-
-
88%Chuyền chính xác73%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu23
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn5
-
-
22Ném biên8
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách11
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
58Long pass8
-
-
98Pha tấn công46
-
-
70Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation