Kết quả Arsenal Tula vs FK Nizhny Novgorod, 22h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng

  • Arsenal Tula vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Kirill Bozhenov (Assist:Mateo Stamatov)
  • 25'
    Ansor Khabibov  
    Ishkhan Makharovich Geloyan  
    0-1
  • 25'
    0-1
     Konstantin Kuchaev
     Alexander Troshechkin
  • 46'
    Levin Vladislav  
    Anatoli Makarov  
    0-1
  • 46'
    Ifeanyi David Nduka  
    Evgeni Shevchenko  
    0-1
  • 48'
    Artyom Popov
    0-1
  • 58'
    0-2
    Erving Botaka-Yoboma(OW)
  • 69'
    0-2
     Maksim Shnaptsev
     Nikita Ermakov
  • 69'
    0-2
     Kirill Gotsuk
     Nikita Kakkoev
  • 75'
    0-2
     Nikoloz Kutateladze
     Valeri Tsarukyan
  • 78'
    Dmitry Barkov  
    Artyom Popov  
    0-2
  • 85'
    0-2
    Maksim Shnaptsev
  • Arsenal Tula vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal Tula4-1-4-1
    80
    Nikita Kokarev
    8
    Artyom Popov
    31
    Kirill Bolshakov
    3
    Erving Botaka-Yoboma
    76
    Artem Sukhanov
    13
    Maksim Kaynov
    70
    Ishkhan Makharovich Geloyan
    21
    Evgeni Shevchenko
    88
    Anatoli Makarov
    24
    Aleksandr Korotkov
    20
    Jonathan Okoronkwo
    9
    Ze Turbo
    19
    Nikita Ermakov
    80
    Valeri Tsarukyan
    87
    Kirill Bozhenov
    78
    Nikolay Kalinskiy
    10
    Alexander Troshechkin
    11
    Mateo Stamatov
    26
    Dmitri Tikhiy
    2
    Viktor Aleksandrov
    22
    Nikita Kakkoev
    25
    Artur Nigmatullin
    FK Nizhny Novgorod3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 73Ansor Khabibov
    6Levin Vladislav
    4Ifeanyi David Nduka
    92Dmitry Barkov
    36Mikhail Levashov
    1Stanislav Stanislavovich Cherchesov
    71Aleksandr Denisov
    34Aleksey Vakulich
    10Aleks Matsukatov
    9Maksim Laykin
    Konstantin Kuchaev 18
    Kirill Gotsuk 24
    Maksim Shnaptsev 70
    Nikoloz Kutateladze 23
    Vadim Lukyanov 1
    Ivan Kukushkin 81
    Kirill Glushchenkov 88
    Danila Vedernikov 6
    Vladislav Karapuzov 77
    Mikhail Tikhonov 17
    Dmitrii Kalaida 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • OLEG KONONOV
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Arsenal Tula vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Arsenal Tula
    FK Nizhny Novgorod
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •