Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan, 00h00 ngày 23/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 1

  • FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 3'
    Ze Turbo (Assist:Juan Boselli) goal 
    1-0
  • 4'
    1-1
    goal Mirlind Daku (Assist:Valentin Vada)
  • 14'
    Mateo Stamatov
    1-1
  • 20'
    Viktor Aleksandrov
    1-1
  • 30'
    1-1
    Egor Teslenko
  • 33'
    1-2
    goal Aleksandr Vladimirovich Zotov (Assist:Bogdan Jocic)
  • 42'
    1-3
    goal Valentin Vada (Assist:Dardan Shabanhaxhaj)
  • 46'
    Luka Ticic  
    Anton Mukhin  
    1-3
  • 46'
    Valeri Tsarukyan  
    Vladislav Karapuzov  
    1-3
  • 46'
    Maksim Shnaptsev  
    Mateo Stamatov  
    1-3
  • 54'
    1-3
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 61'
    Ognjen Ozegovic  
    Ze Turbo  
    1-3
  • 64'
    Nikita Kakkoev
    1-3
  • 65'
    1-3
     Nikola Cumic
     Valentin Vada
  • 71'
    Valeri Tsarukyan (Assist:Maksim Shnaptsev) goal 
    2-3
  • 72'
    2-3
     Ruslan Bezrukov
     Dardan Shabanhaxhaj
  • 82'
    Nikita Ermakov  
    Viktor Aleksandrov  
    2-3
  • 83'
    2-3
     Marat Apshatsev
     Bogdan Jocic
  • 83'
    2-3
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 89'
    Juan Boselli
    2-3
  • 90'
    2-4
    goal Dmitry Kabutov (Assist:Ruslan Bezrukov)
  • FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod3-4-3
    30
    Nikita Medvedev
    22
    Nikita Kakkoev
    2
    Viktor Aleksandrov
    6
    Dmitri Tikhiy
    11
    Mateo Stamatov
    34
    Anton Mukhin
    78
    Nikolay Kalinskiy
    87
    Kirill Bozhenov
    20
    Juan Boselli
    9
    Ze Turbo
    7
    Vladislav Karapuzov
    30
    Valentin Vada
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    70
    Dmitry Kabutov
    8
    Bogdan Jocic
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    51
    Ilya Rozhkov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    25
    Artur Nigmatullin
    Rubin Kazan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 70Maksim Shnaptsev
    80Valeri Tsarukyan
    29Luka Ticic
    90Ognjen Ozegovic
    19Nikita Ermakov
    81Ivan Kukushkin
    24Kirill Gotsuk
    88Kirill Glushchenkov
    99Stanislav Magkeev
    18Dan Glazer
    21Dmitrii Kalaida
    23Nikoloz Kutateladze
    Nikola Cumic 24
    Ruslan Bezrukov 23
    Marat Apshatsev 18
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Ilya Ezhov 39
    Nikita Korets 86
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Nikita Vasiljev 96
    Daniil Kuznetsov 77
    Vitali Lisakovich 88
    Kasra Taheri 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    Rubin Kazan
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •