Kết quả FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod, 22h59 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 28

  • FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 8'
    Kirill Kravtsov goal 
    1-0
  • 32'
    Saúl Guarirapa (Assist:Yahia Attiat-Allah) goal 
    2-0
  • 46'
    Vyacheslav Litvinov  
    Sergio Duvan Cordova Lezama  
    2-0
  • 46'
    Timofey Margasov  
    Miguel Silveira dos Santos  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Kirill Bozhenov
     Dmitriy Stotskiy
  • 46'
    2-0
     Juan Boselli
     Alexander Troshechkin
  • 46'
    2-0
     Dmitri Tikhiy
     Kirill Glushchenkov
  • 46'
    2-0
     Ilya Kukharchuk
     Nikoloz Kutateladze
  • 64'
    2-0
    Viktor Aleksandrov
  • 66'
    Marcelo Alves Santos (Assist:Yahia Attiat-Allah) goal 
    3-0
  • 67'
    3-0
     Ze Turbo
     Konstantin Kuchaev
  • 69'
    Aleksey Sutormin  
    Yahia Attiat-Allah  
    3-0
  • 72'
    Marcelo Alves Santos Penalty awarded
    3-0
  • 74'
    Aleksey Sutormin goal 
    4-0
  • 78'
    Artur Yusupov Rimovich  
    Ignacio Saavedra  
    4-0
  • 78'
    Nikita Aleksandrovich Burmistrov  
    Saúl Guarirapa  
    4-0
  • 83'
    Aleksey Sutormin goal 
    5-0
  • 84'
    Kirill Kravtsov
    5-0
  • 87'
    Nikita Aleksandrovich Burmistrov (Assist:Aleksey Sutormin) goal 
    6-0
  • 88'
    6-1
    goal Ze Turbo (Assist:Nikolay Kalinskiy)
  • FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • FK Sochi4-3-3
    1
    Maksim Rudakov
    17
    Artem Makarchuk
    3
    Vanja Drkusic
    33
    Marcelo Alves Santos
    25
    Yahia Attiat-Allah
    77
    Aleksandar Jukic
    21
    Ignacio Saavedra
    14
    Kirill Kravtsov
    24
    Miguel Silveira dos Santos
    23
    Saúl Guarirapa
    10
    Sergio Duvan Cordova Lezama
    23
    Nikoloz Kutateladze
    18
    Konstantin Kuchaev
    78
    Nikolay Kalinskiy
    10
    Alexander Troshechkin
    19
    Nikita Ermakov
    89
    Dmitriy Stotskiy
    88
    Kirill Glushchenkov
    22
    Nikita Kakkoev
    2
    Viktor Aleksandrov
    11
    Mateo Stamatov
    25
    Artur Nigmatullin
    FK Nizhny Novgorod5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Vyacheslav Litvinov
    19Aleksey Sutormin
    18Nikita Aleksandrovich Burmistrov
    6Artur Yusupov Rimovich
    34Timofey Margasov
    2Dmitriy Chistyakov
    27Kirill Zaika
    12Nikolay Zabolotny
    35Aleksandr Degtev
    7Martin Kramaric
    5Victorien Angban
    Ze Turbo 9
    Ilya Kukharchuk 13
    Dmitri Tikhiy 26
    Kirill Bozhenov 87
    Juan Boselli 20
    Danila Vedernikov 6
    Vadim Lukyanov 1
    Vladislav Karapuzov 77
    Ivan Kukushkin 81
    Dmitry Zhivoglyadov 27
    Valeri Tsarukyan 80
    Dmitri Kalayda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitry Khokhlov
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • FK Sochi
    FK Nizhny Novgorod
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •