Kết quả FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast, 22h15 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 25

  • FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Igor Dmitriev
  • 46'
    0-1
    goal Alexey Ionov (Assist:Andrey Egorychev)
  • 55'
    Miguel Silveira dos Santos  
    Martin Kramaric  
    0-1
  • 55'
    Kirill Zaika
    0-1
  • 56'
    Sergio Duvan Cordova Lezama  
    Dmitriy Chistyakov  
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Alexey Ionov (Assist:Igor Dmitriev)
  • 75'
    Timofey Margasov  
    Yahia Attiat-Allah  
    0-2
  • 75'
    Artem Makarchuk  
    Kirill Zaika  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Artem Kontsevoy
     Andrey Egorychev
  • 76'
    0-2
     Timur Ayupov
     Alexey Ionov
  • 77'
    Saúl Guarirapa (Assist:Sergio Duvan Cordova Lezama) goal 
    1-2
  • 84'
    1-2
     Rai Vloet
     Ibrahima Cisse
  • 84'
    Nikita Aleksandrovich Burmistrov  
    Ignacio Saavedra  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Valeriy Bocherov
     Igor Dmitriev
  • 87'
    Aleksandar Jukic (Assist:Saúl Guarirapa) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Christian Neiva Afonso Kiki
  • 90'
    2-2
     Christian Neiva Afonso Kiki
     Ilya Ishkov
  • FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast: Đội hình chính và dự bị

  • FK Sochi4-3-3
    12
    Nikolay Zabolotny
    25
    Yahia Attiat-Allah
    33
    Marcelo Alves Santos
    2
    Dmitriy Chistyakov
    27
    Kirill Zaika
    4
    Vyacheslav Litvinov
    21
    Ignacio Saavedra
    14
    Kirill Kravtsov
    77
    Aleksandar Jukic
    23
    Saúl Guarirapa
    7
    Martin Kramaric
    21
    Igor Dmitriev
    11
    Alexey Ionov
    97
    Ilya Ishkov
    8
    Danijel Miskic
    44
    Ibrahima Cisse
    5
    Andrey Egorychev
    15
    Denys Kulakov
    4
    Vladis Emmerson Illoy Ayyet
    24
    Igor Egor Filipenko
    16
    Italo Fernandes Assis Goncalves
    1
    Ilya Pomazun
    Ural Sverdlovsk Oblast4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Miguel Silveira dos Santos
    17Artem Makarchuk
    18Nikita Aleksandrovich Burmistrov
    34Timofey Margasov
    10Sergio Duvan Cordova Lezama
    3Vanja Drkusic
    35Aleksandr Degtev
    19Aleksey Sutormin
    1Maksim Rudakov
    5Victorien Angban
    69Danil Anosov
    Artem Kontsevoy 80
    Valeriy Bocherov 3
    Rai Vloet 20
    Christian Neiva Afonso Kiki 25
    Timur Ayupov 55
    Denis Shcherbitski 77
    Guilherme Schettine 9
    Aleksey Mamin 71
    Mingiyan Beveev 22
    Fanil Sungatulin 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitry Khokhlov
    Viktor Goncharenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Sochi vs Ural Sverdlovsk Oblast: Số liệu thống kê

  • FK Sochi
    Ural Sverdlovsk Oblast
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •