Kết quả Gazovik Orenburg vs Terek Grozny, 16h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 16

  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 32'
    Gabriel Florentin
    0-0
  • 36'
    Matias Perez
    0-0
  • 39'
    0-0
    Bernard Berisha
  • 45'
    Vladimir Obukhov
    0-0
  • 50'
    Vladimir Obukhov (Assist:Kirill Kaplenko) goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Gamid Agalarov
  • 63'
    1-0
    Gamid Agalarov Penalty awarded
  • 65'
    Alexei Kenyakin
    1-0
  • 65'
    1-1
    goal Gamid Agalarov
  • 66'
    Dmitry Vorobyev
    1-1
  • 67'
    1-1
    Camilo
  • 76'
    Ivan Basic  
    Kirill Kaplenko  
    1-1
  • 76'
    Stepan Oganesyan  
    Vladimir Obukhov  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Rizvan Utsiev
  • 78'
    1-1
     Vladislav Kamilov
     Svetoslav Kovachev
  • 78'
    1-1
     Evgeny Kharin
     Bernard Berisha
  • 81'
    1-1
    Evgeny Kharin
  • 85'
    1-1
    Artem Timofeev Penalty cancelled
  • 87'
    Emircan Gurluk  
    Braian Mansilla  
    1-1
  • 87'
    Jimmy Marin  
    Lucas Gabriel Vera  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Bi Nene Junior Gbamble
     Gamid Agalarov
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-1-4-1
    90
    Alexei Kenyakin
    5
    Leo Goglichidze
    22
    Matias Perez
    15
    Renato Gojkovic
    81
    Maksim Sidorov
    55
    Kirill Kaplenko
    9
    Braian Mansilla
    23
    Lucas Gabriel Vera
    21
    Gabriel Florentin
    10
    Dmitry Vorobyev
    13
    Vladimir Obukhov
    9
    Gamid Agalarov
    98
    Svetoslav Kovachev
    21
    Ivan Oleynikov
    7
    Bernard Berisha
    16
    Camilo
    94
    Artem Timofeev
    55
    Darko Todorovic
    40
    Rizvan Utsiev
    6
    Jasmin Celikovic
    8
    Miroslav Bogosavac
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ivan Basic
    80Jimmy Marin
    11Stepan Oganesyan
    7Emircan Gurluk
    17Yuri Kovalev
    19Justin Raul Cuero Palacio
    38Nikolai Titkov
    12Andrei Sergeyevich Malykh
    14Yaroslav Mikhailov
    4Danila Khotulev
    2Vladimir Poluyakhtov
    95Andrey Alexandrovich Khodanovich
    Vladislav Kamilov 18
    Bi Nene Junior Gbamble 47
    Evgeny Kharin 59
    Marat Bystrov 19
    Rizvan Tashaev 35
    Andrey Semenov 15
    Vladislav Volkov 3
    Mikhail Oparin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Terek Grozny
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    232
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •