Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg, 21h30 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Maksim Glushenkov (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
  • 42'
    0-1
    Maksim Glushenkov Penalty awarded
  • 44'
    0-2
    goal Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 46'
    Aleksandar Jukic  
    Bogdan Jocic  
    0-2
  • 48'
    Egor Teslenko
    0-2
  • 55'
    0-3
    goal Pedro Henrique Silva dos Santos (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)
  • 63'
    0-3
     Andrey Mostovoy
     Pedro Henrique Silva dos Santos
  • 64'
    0-3
     Artur Victor Guimaraes
     Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
  • 72'
    Rustamjon Ashurmatov  
    Egor Teslenko  
    0-3
  • 72'
    Dardan Shabanhaxhaj  
    Ruslan Bezrukov  
    0-3
  • 72'
    Nikola Cumic  
    Valentin Vada  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Yuri Gorshkov
     Maksim Glushenkov
  • 75'
    0-3
     Wilson Isidor
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 88'
    0-3
     Sergey Volkov
     Vyacheslav Karavaev
  • 89'
    Mirlind Daku
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Wilson Isidor (Assist:Artur Victor Guimaraes)
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-4-1
    25
    Artur Nigmatullin
    51
    Ilya Rozhkov
    27
    Aleksey Gritsaenko
    15
    Igor Vujacic
    2
    Egor Teslenko
    70
    Dmitry Kabutov
    23
    Ruslan Bezrukov
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    8
    Bogdan Jocic
    30
    Valentin Vada
    10
    Mirlind Daku
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    67
    Maksim Glushenkov
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    15
    Vyacheslav Karavaev
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Jukic
    5Rustamjon Ashurmatov
    24Nikola Cumic
    99Dardan Shabanhaxhaj
    86Nikita Korets
    38Evgeni Staver
    18Marat Apshatsev
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    96Nikita Vasiljev
    11Kasra Taheri
    9Alexander Lomovitskiy
    77Daniil Kuznetsov
    Andrey Mostovoy 17
    Artur Victor Guimaraes 9
    Yuri Gorshkov 4
    Wilson Isidor 10
    Sergey Volkov 82
    Mikhail Kerzhakov 41
    Denis Adamov 16
    Nuraly Alip 28
    Dmitriy Chistyakov 2
    Aleksandr Erokhin 21
    Gustavo Mantuan 31
    Ivan Sergeyev 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Zenit St. Petersburg
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    655
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •