Kết quả AFC Bournemouth vs Fulham, 02h00 ngày 15/04
Kết quả AFC Bournemouth vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs Fulham 2h00 ngày 15/4: Áp sát top 7
Đối đầu AFC Bournemouth vs Fulham
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Fulham
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.73U 2.5
1.131
1.95X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Fulham
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
AFC Bournemouth vs Fulham: Diễn biến chính
-
1'Antoine Semenyo1-0
-
44'Marcos Senesi1-0
-
46'Ilya Zabarnyi
Marcos Senesi1-0 -
57'1-0Adama Traore Diarra
Ryan Sessegnon -
57'1-0Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho -
59'1-0Tom Cairney
Sander Berge -
61'1-0Antonee Robinson
-
65'Marcus Tavernier
Alex Scott1-0 -
68'1-0Tom Cairney
-
69'1-0Emile Smith Rowe
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
85'1-0Willian Borges da Silva
Sasa Lukic -
86'Tyler Adams1-0
-
89'Julio Cesar Soler Barreto
Antoine Semenyo1-0 -
90'Lewis Cook1-0
-
AFC Bournemouth vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez5Marcos Senesi2Dean Huijsen15Adam Smith4Lewis Cook12Tyler Adams11Dango Ouattara8Alex Scott24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa9Rodrigo Muniz Carvalho30Ryan Sessegnon18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira17Alex Iwobi16Sander Berge20Sasa Lukic21Timothy Castagne5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
20Julio Cesar Soler Barreto27Ilya Zabarnyi16Marcus Tavernier22Julian Vincente Araujo23James Hill21Daniel Jebbison40Will Dennis7David Brooks47Ben WinterburnWillian Borges da Silva 22Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7Adama Traore Diarra 11Emile Smith Rowe 32Tom Cairney 10Kenny Tete 2Jorge Cuenca 15Harrison Reed 6Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Fulham: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthFulham
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
330Số đường chuyền471
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
59Đánh đầu41
-
-
29Đánh đầu thành công21
-
-
7Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
21Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách7
-
-
16Long pass19
-
-
99Pha tấn công123
-
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh