Kết quả AFC Bournemouth vs Southampton, 02h00 ngày 01/10
Kết quả AFC Bournemouth vs Southampton
Nhận định, soi kèo Bournemouth vs Southampton, 2h ngày 1/10
Đối đầu AFC Bournemouth vs Southampton
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Southampton
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 3
0.90U 3
0.981
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Southampton
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
AFC Bournemouth vs Southampton: Diễn biến chính
-
17'Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:Marcus Tavernier)1-0
-
27'1-0Mateus Fernandes
-
32'Dango Ouattara (Assist:Lewis Cook)2-0
-
39'Antoine Semenyo (Assist:Lewis Cook)3-0
-
45'Marcus Tavernier3-0
-
46'3-0Joe Aribo
Ryan Fraser -
46'3-0Ben Brereton
Gnaly Maxwell Cornet -
46'3-0Ross Stewart
Chimuanya Ugochukwu -
50'Milos Kerkez3-0
-
51'3-1
Taylor Harwood-Bellis
-
52'3-1Yukinari Sugawara
-
55'3-1Flynn Downes
-
55'3-1Tyler Dibling
-
61'Justin Kluivert
Dango Ouattara3-1 -
70'3-1Adam Lallana
Mateus Fernandes -
76'Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa3-1 -
76'Alex Scott
Marcus Tavernier3-1 -
76'3-1Cameron Archer
Tyler Dibling -
89'Luis Sinisterra
Antoine Semenyo3-1 -
90'3-1Adam Lallana
-
AFC Bournemouth vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez5Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi15Adam Smith10Ryan Christie4Lewis Cook11Dango Ouattara16Marcus Tavernier24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa33Tyler Dibling22Gnaly Maxwell Cornet18Mateus Fernandes24Ryan Fraser4Flynn Downes26Chimuanya Ugochukwu16Yukinari Sugawara6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek21Charlie Taylor30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
17Luis Sinisterra19Justin Kluivert26Enes Unal8Alex Scott42Mark Travers22Julian Vincente Araujo2Dean Huijsen37Maximillian Aarons7David BrooksBen Brereton 17Joe Aribo 7Cameron Archer 19Adam Lallana 10Ross Stewart 11Paul Onuachu 32Kyle Walker-Peters 2Adam Armstrong 9Alex McCarthy 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Southampton: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
12Sút Phạt23
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
371Số đường chuyền568
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu31
-
-
9Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass25
-
-
101Pha tấn công96
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh