Kết quả Crystal Palace vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Crystal Palace vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Bournemouth, 21h ngày 19/04
Đối đầu Crystal Palace vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Crystal Palace vs AFC Bournemouth
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.41X
3.652
2.83Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Crystal Palace vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
18'0-0Tyler Adams
-
25'0-0Alex Scott
-
29'Chris Richards0-0
-
45'Chris Richards0-0
-
46'Jefferson Andres Lerma Solis
Eberechi Eze0-0 -
46'0-0Lewis Cook
Alex Scott -
47'0-0Justin Kluivert
-
47'Ismaila Sarr0-0
-
49'0-0Dango Ouattara
-
61'0-0Marcus Tavernier
Tyler Adams -
69'0-0David Brooks
Dango Ouattara -
71'Daniel Munoz0-0
-
75'Daichi Kamada
Adam Wharton0-0 -
75'Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta0-0 -
84'0-0Julian Vincente Araujo
Adam Smith -
86'Jefferson Andres Lerma Solis0-0
-
90'Justin Devenny
Ismaila Sarr0-0
-
Crystal Palace vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell19Will Hughes20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert11Dango Ouattara8Alex Scott12Tyler Adams15Adam Smith27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
8Jefferson Andres Lerma Solis18Daichi Kamada9Edward Nketiah55Justin Devenny11Matheus Franca de Oliveira30Matt Turner25Benjamin Chilwell17Nathaniel Clyne21Romain EsseJulian Vincente Araujo 22Lewis Cook 4Marcus Tavernier 16David Brooks 7Marcos Senesi 5Julio Cesar Soler Barreto 20Daniel Jebbison 21Will Dennis 40James Hill 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
10Sút Phạt13
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
210Số đường chuyền570
-
-
61%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
2Đánh chặn7
-
-
23Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
20Long pass19
-
-
69Pha tấn công134
-
-
22Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh