Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC, 16h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 21'
    Kaina Tanimura goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Kazuki Sota (Assist:Nelson Ishiwatari)
  • 70'
    Taisei Kato  
    Jun Nishikawa  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Shunsuke Motegi
     Ryo Kubota
  • 72'
    1-1
     Kyota Funahashi
     Yutaka Soneda
  • 79'
    Kanta Sakagishi  
    Naoki Kase  
    1-1
  • 82'
    Masashi Tanioka(OW)
    2-1
  • 83'
    2-1
     Juzo Ura
     Bak Keonwoo
  • 83'
    2-1
     Ryo Sato
     Kazuki Sota
  • 87'
    2-1
     Shunsuke Tanimoto
     Shunsuke Kikuchi
  • 90'
    2-1
    Shunsuke Motegi
  • 90'
    Keita Buwanika  
    Kaina Tanimura  
    2-1
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    27
    Kazuki Dohana
    22
    Jin Ikoma
    2
    Yusuke Ishida
    32
    Sena Igarashi
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    15
    Naoki Kase
    17
    Kaina Tanimura
    7
    Jun Nishikawa
    10
    Kotaro Arima
    40
    Kazuki Sota
    7
    Yutaka Soneda
    13
    Ryo Kubota
    21
    Bak Keonwoo
    18
    Shunsuke Kikuchi
    22
    Nelson Ishiwatari
    23
    Yoo Ye Chan
    19
    Yusei Ozaki
    6
    Masashi Tanioka
    33
    Sora Ogawa
    36
    Shugo Tsuji
    Ehime FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    36Taisei Kato
    6Kanta Sakagishi
    31Shuhei Shikano
    40Yoshihiro Shimoda
    28Ryo Tanada
    37Rintaro Yamauchi
    Kyota Funahashi 27
    Shuma Mihara 16
    Shunsuke Motegi 17
    Ryo Sato 24
    Shunsuke Tanimoto 14
    Kenta Tokushige 1
    Juzo Ura 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Ehime FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation