Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC, 16h00 ngày 10/08
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC
Nhận định Iwaki vs Ehime, 16h00 ngày 10/8
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202416:00
-
Ehime FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.60X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
21'Kaina Tanimura1-0
-
39'1-1Kazuki Sota (Assist:Nelson Ishiwatari)
-
70'Taisei Kato
Jun Nishikawa1-1 -
72'1-1Shunsuke Motegi
Ryo Kubota -
72'1-1Kyota Funahashi
Yutaka Soneda -
79'Kanta Sakagishi
Naoki Kase1-1 -
82'Masashi Tanioka(OW)2-1
-
83'2-1Juzo Ura
Bak Keonwoo -
83'2-1Ryo Sato
Kazuki Sota -
87'2-1Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi -
90'2-1Shunsuke Motegi
-
90'Keita Buwanika
Kaina Tanimura2-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-121Kotaro Tachikawa27Kazuki Dohana22Jin Ikoma2Yusuke Ishida32Sena Igarashi14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita15Naoki Kase17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa10Kotaro Arima40Kazuki Sota7Yutaka Soneda13Ryo Kubota21Bak Keonwoo18Shunsuke Kikuchi22Nelson Ishiwatari23Yoo Ye Chan19Yusei Ozaki6Masashi Tanioka33Sora Ogawa36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
-
11Keita Buwanika36Taisei Kato6Kanta Sakagishi31Shuhei Shikano40Yoshihiro Shimoda28Ryo Tanada37Rintaro YamauchiKyota Funahashi 27Shuma Mihara 16Shunsuke Motegi 17Ryo Sato 24Shunsuke Tanimoto 14Kenta Tokushige 1Juzo Ura 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiEhime FC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
101Pha tấn công86
-
-
69Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản