Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba, 14h00 ngày 03/05
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202414:00
-
Ban Di Tesi Iwaki 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.90X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
43'0-0Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka -
45'Yusuke Onishi0-0
-
46'Yoshihiro Shimoda
Yusuke Onishi0-0 -
57'Yoshihiro Shimoda0-0
-
60'0-0Ryota Kuboniwa
-
62'0-0Shuto Okaniwa
Taichi Sakuma -
62'0-0Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Naoki Tsubaki -
70'Kotaro Arima (Assist:Hayato Teruyama)1-0
-
75'Yuto Yamashita
Jun Nishikawa1-0 -
75'Rio Omori
Naoki Kase1-0 -
77'Yoshihiro Shimoda1-0
-
81'Keita Buwanika
Kaina Tanimura1-0 -
83'1-0Hiroto Goya
Manato Shinada
-
Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-221Kotaro Tachikawa2Yusuke Ishida3Hayato Teruyama32Sena Igarashi23Rui Osako19Yusuke Onishi15Naoki Kase14Daiki Yamaguchi7Jun Nishikawa17Kaina Tanimura10Kotaro Arima16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori29Taichi Sakuma44Manato Shinada4Taishi Taguchi14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi52Ryota Kuboniwa22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
11Keita Buwanika20Yuma Kato9Keiichi Kondo34Rio Omori40Yoshihiro Shimoda1Kengo Tanaka24Yuto YamashitaLuiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77Hiroto Goya 9Koya Kazama 8Yusuke Kobayashi 5Holneiker Mendes Marreiros 40Shuto Okaniwa 19Ryota Suzuki 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiJEF United Ichihara Chiba
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt18
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua4
-
-
92Pha tấn công90
-
-
62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản