Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki, 14h00 ngày 15/09
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202414:00
-
V-Varen Nagasaki 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
1'0-0Yoshitaka Aoki
-
29'0-0Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
-
38'0-1Matheus Jesus (Assist:Takashi Sawada)
-
58'0-1Shunya Yoneda
-
61'0-1Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada -
61'0-1Asahi Masuyama
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
63'Kumata Naoki
Jun Nishikawa0-1 -
63'Sosuke Shibata
Yoshihiro Shimoda0-1 -
69'0-1Hayato Tanaka
Hayato Teruyama -
73'0-2Hayato Tanaka
-
77'Sena Igarashi
Naoki Kase0-2 -
80'0-2Keita Nakamura
Yoshitaka Aoki -
80'0-2Masaru Kato
Akino Hiroki -
81'Kumata Naoki0-2
-
90'0-2Riku Yamada
Taisei Abe
-
Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-121Kotaro Tachikawa2Yusuke Ishida34Rio Omori27Kazuki Dohana24Yuto Yamashita14Daiki Yamaguchi40Yoshihiro Shimoda15Naoki Kase17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa10Kotaro Arima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma19Takashi Sawada6Matheus Jesus35Taisei Abe17Akino Hiroki44Yoshitaka Aoki48Hayato Teruyama4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo23Shunya Yoneda21Tomoya Wakahara
- Đội hình dự bị
-
5Shuhei Hayami32Sena Igarashi38Kumata Naoki6Kanta Sakagishi8Sosuke Shibata28Ryo Tanada1Kengo TanakaGaku Harada 31Tsubasa Kasayanagi 33Masaru Kato 13Asahi Masuyama 8Keita Nakamura 20Hayato Tanaka 5Riku Yamada 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiV-Varen Nagasaki
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công62
-
-
62Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản