Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Vegalta Sendai, 11h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Ryota Takada (Assist:Yoshiki Matsushita)
  • 46'
    Kaina Tanimura (Assist:Naoki Kase) goal 
    1-1
  • 46'
    Jun Nishikawa  
    Keiichi Kondo  
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Joji Onaiwu
  • 56'
    Kanta Sakagishi
    1-2
  • 60'
    1-2
     Rikuto Ishio
     Takumi Mase
  • 60'
    1-2
     Ryunosuke Sagara
     Toya Myogan
  • 62'
    Rui Osako  
    Kanta Sakagishi  
    1-2
  • 71'
    Yuma Kato  
    Naoki Kase  
    1-2
  • 71'
    Keita Buwanika  
    Kotaro Arima  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Masato Nakayama
     Joji Onaiwu
  • 82'
    Yuto Yamashita  
    Yoshihiro Shimoda  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Eronildo dos Santos Rocha
     Motohiko Nakajima
  • 86'
    1-2
     Yuto Uchida
     Yoshiki Matsushita
  • 90'
    1-2
    Yuta Goke
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    34
    Rio Omori
    32
    Sena Igarashi
    6
    Kanta Sakagishi
    14
    Daiki Yamaguchi
    40
    Yoshihiro Shimoda
    15
    Naoki Kase
    17
    Kaina Tanimura
    10
    Kotaro Arima
    9
    Keiichi Kondo
    11
    Yuta Goke
    7
    Motohiko Nakajima
    27
    Joji Onaiwu
    8
    Yoshiki Matsushita
    6
    Renji Matsui
    24
    Toya Myogan
    25
    Takumi Mase
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    2
    Ryota Takada
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    22Jin Ikoma
    20Yuma Kato
    7Jun Nishikawa
    23Rui Osako
    1Kengo Tanaka
    24Yuto Yamashita
    Eronildo dos Santos Rocha 98
    Rikuto Ishio 39
    Hiromu Kamada 10
    Masato Nakayama 9
    Yuma Obata 1
    Ryunosuke Sagara 14
    Yuto Uchida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Vegalta Sendai
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation