Kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 11'
    Kazuya Onohara
    0-0
  • 18'
    Koya Handa (Assist:Kazuya Onohara) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Koya Hayashida)
  • 54'
    1-2
    goal Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Yoshiki Torikai)
  • 55'
    Shota AOKI  
    Ken Tshizanga Matsumoto  
    1-2
  • 55'
    Hiroto Morooka  
    Hiroki Kurimoto  
    1-2
  • 58'
    1-2
     Maduabuchi Peter Utaka
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
  • 62'
    Junki Hata  
    Koya Handa  
    1-2
  • 62'
    Daiki Sato  
    Ryuhei Oishi  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Junma Miyazaki
     Kazushi Mitsuhira
  • 74'
    Yukihito Kajiya  
    Ren Komatsu  
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Maduabuchi Peter Utaka
  • 78'
    Ryuji SAITO (Assist:Kazuya Onohara) goal 
    2-3
  • 83'
    2-3
     Hayata Mizuno
     Adailton dos Santos da Silva
  • 83'
    2-3
     Hideomi Yamamoto
     Yoshiki Torikai
  • 90'
    Kentaro Kakoi
    2-3
  • Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    16
    Kota Muramatsu
    14
    Ryuhei Oishi
    80
    Kazuya Onohara
    20
    Hiroki Kurimoto
    17
    Koya Handa
    10
    Ren Komatsu
    42
    Ken Tshizanga Matsumoto
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    18
    Naoto Misawa
    16
    Koya Hayashida
    24
    Takahiro Iida
    5
    Yuta Imazu
    29
    Kaito Kamiya
    23
    Masahiro Sekiguchi
    32
    Bong-jo Koh
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Shota AOKI
    4Koji Hachisuka
    8Junki Hata
    11Yukihito Kajiya
    6Hiroto Morooka
    29Daiki Sato
    1Genki Yamada
    Sho Araki 7
    Junma Miyazaki 19
    Hayata Mizuno 28
    Kazuhiro Sato 26
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Hideomi Yamamoto 4
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Ventforet Kofu
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation