Kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu
Đối đầu Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Blaublitz Akita 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2
0.88U 2
1.001
2.55X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
11'Kazuya Onohara0-0
-
18'Koya Handa (Assist:Kazuya Onohara)1-0
-
28'1-1Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Koya Hayashida)
-
54'1-2Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Yoshiki Torikai)
-
55'Shota AOKI
Ken Tshizanga Matsumoto1-2 -
55'Hiroto Morooka
Hiroki Kurimoto1-2 -
58'1-2Maduabuchi Peter Utaka
Fabian Andres Gonzalez Lasso -
62'Junki Hata
Koya Handa1-2 -
62'Daiki Sato
Ryuhei Oishi1-2 -
73'1-2Junma Miyazaki
Kazushi Mitsuhira -
74'Yukihito Kajiya
Ren Komatsu1-2 -
76'1-3Maduabuchi Peter Utaka
-
78'Ryuji SAITO (Assist:Kazuya Onohara)2-3
-
83'2-3Hayata Mizuno
Adailton dos Santos da Silva -
83'2-3Hideomi Yamamoto
Yoshiki Torikai -
90'Kentaro Kakoi2-3
-
Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-231Kentaro Kakoi13Ryuji SAITO5Takashi Kawano3Tatsushi Koyanagi16Kota Muramatsu14Ryuhei Oishi80Kazuya Onohara20Hiroki Kurimoto17Koya Handa10Ren Komatsu42Ken Tshizanga Matsumoto11Fabian Andres Gonzalez Lasso10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira51Adailton dos Santos da Silva18Naoto Misawa16Koya Hayashida24Takahiro Iida5Yuta Imazu29Kaito Kamiya23Masahiro Sekiguchi32Bong-jo Koh
- Đội hình dự bị
-
40Shota AOKI4Koji Hachisuka8Junki Hata11Yukihito Kajiya6Hiroto Morooka29Daiki Sato1Genki YamadaSho Araki 7Junma Miyazaki 19Hayata Mizuno 28Kazuhiro Sato 26Maduabuchi Peter Utaka 99Hideomi Yamamoto 4Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaVentforet Kofu
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
54Pha tấn công64
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản