Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita, 17h00 ngày 18/08
Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita
Đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202417:00
-
Ehime FC 13Oita Trinita 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.5
0.87U 2.5
0.991
2.62X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
2'0-1Kenshin Yasuda
-
10'0-2Naoki Nomura
-
35'Yoo Ye Chan (Assist:Shunsuke Kikuchi)1-2
-
45'Shunsuke Motegi1-2
-
46'Yuta Fujihara2-2
-
46'Yuta Fujihara
Kazuki Sota2-2 -
59'2-2Kohei Isa
Hyun-woo Kim -
59'2-2Daigo Takahashi
Shun Ayukawa -
60'2-2Naoki Nomura
-
72'Ryo Kubota
Shunsuke Motegi2-2 -
72'Ryo Sato
Yutaka Soneda2-2 -
74'2-2Shinya Utsumoto
Junya Nodake -
82'Yusei Ozaki
Reiya Morishita2-2 -
82'Shuma Mihara
Bak Keonwoo2-2 -
85'Ryo Kubota (Assist:Ryo Sato)3-2
-
86'3-2Yusuke Matsuo
Manato Yoshida -
86'3-2Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC3-4-2-136Shugo Tsuji33Sora Ogawa6Masashi Tanioka37Reiya Morishita23Yoo Ye Chan22Nelson Ishiwatari18Shunsuke Kikuchi21Bak Keonwoo17Shunsuke Motegi7Yutaka Soneda40Kazuki Sota41Hyun-woo Kim10Naoki Nomura21Shun Ayukawa44Manato Yoshida26Kenshin Yasuda5Hiroto Nakagawa18Junya Nodake31Matheus Pereira25Tomoya Ando3Derlan De Oliveira Bento22Kyeong-geon Mun
- Đội hình dự bị
-
11Yuta Fujihara28Akira Hamashita13Ryo Kubota16Shuma Mihara19Yusei Ozaki24Ryo Sato1Kenta TokushigeKohei Isa 13Yusuke Matsuo 27Konosuke Nishikawa 24Taira Shige 16Daigo Takahashi 99Shinya Utsumoto 29Masaki Yumiba 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Ehime FCOita Trinita
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
3Cứu thua1
-
-
98Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản