Kết quả Ehime FC vs Tochigi SC, 11h55 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Ehime FC vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Rafael Costa
  • 61'
    0-0
    Kisho Yano
  • 66'
    0-0
     Ko Miyazaki
     Kisho Yano
  • 66'
    0-0
     Koki Oshima
     Sora Kobori
  • 69'
    Ryo Kubota  
    Yuta Fujihara  
    0-0
  • 69'
    Yuta Fukazawa  
    Masashi Tanioka  
    0-0
  • 73'
    0-0
    Koya Okuda
  • 77'
    0-0
    Takumi Fujitani
  • 79'
    0-0
     Ryotaro Ishida
     Sho Omori
  • 82'
    Yutaka Soneda  
    Taiga Ishiura  
    0-0
  • 82'
    Ben Duncan  
    Riki Matsuda  
    0-0
  • 85'
    Shunsuke Motegi  
    Bak Keonwoo  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Hayato Fukushima
     Toshiki Mori
  • 89'
    0-0
     Origbaajo Ismaila
     Harumi Minamino
  • 90'
    Ben Duncan
    0-0
  • Ehime FC vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-2-3-1
    1
    Kenta Tokushige
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    19
    Yusei Ozaki
    6
    Masashi Tanioka
    18
    Shunsuke Kikuchi
    11
    Yuta Fujihara
    25
    Taiga Ishiura
    21
    Bak Keonwoo
    10
    Riki Matsuda
    29
    Kisho Yano
    42
    Harumi Minamino
    38
    Sora Kobori
    10
    Toshiki Mori
    24
    Kosuke Kanbe
    15
    Koya Okuda
    6
    Sho Omori
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    17
    Takumi Fujitani
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ben Duncan
    8Yuta Fukazawa
    13Ryo Kubota
    49Raihei Kurokawa
    5Takanori Maeno
    17Shunsuke Motegi
    7Yutaka Soneda
    Hayato Fukushima 23
    Ryotaro Ishida 7
    Origbaajo Ismaila 9
    Shuhei Kawata 1
    Ko Miyazaki 32
    Koki Oshima 19
    Yong-Ji Park 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Tochigi SC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 B T H B H T
6 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
7 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
8 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 T B B B B B
10 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H B T T B T
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 B T T B B B
13 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
14 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation