Kết quả Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 10/08
Kết quả Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
22'0-0Issei Takahashi
-
52'0-0Shogo Sasaki
-
64'Yuta Kamiya
Takaya Kimura0-0 -
68'0-0Yusuke Kobayashi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
68'0-0Masamichi Hayashi
Hiiro Komori -
68'0-0Naohiro Sugiyama
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
75'Koju Yoshio
Hiroto Iwabuchi0-0 -
75'Takahiro Yanagi
Riku Saga0-0 -
83'Yasutaka Yanagi
Ryo Takeuchi0-0 -
83'Ryunosuke Ota
Kazunari Ichimi0-0 -
87'0-0Holneiker Mendes Marreiros
Daiki Ogawa -
87'0-0Toshiyuki Takagi
Akiyuki Yokoyama -
90'0-0Kohei Yamakoshi
-
Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki18Daichi Tagami15Haruka Motoyama17Rui Sueyoshi7Ryo Takeuchi24Ibuki Fujita23Riku Saga19Hiroto Iwabuchi27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi3Kohei Yamakoshi22Shogo Sasaki55Daiki Ogawa1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
33Yuta Kamiya21Kohei Kawakami11Ryunosuke Ota6Yuji Wakasa88Takahiro Yanagi5Yasutaka Yanagi25Koju YoshioMasamichi Hayashi 17Yusuke Kobayashi 5Holneiker Mendes Marreiros 40Shuto Okaniwa 19Naohiro Sugiyama 18Ryota Suzuki 23Toshiyuki Takagi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaJEF United Ichihara Chiba
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt21
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
123Pha tấn công113
-
-
104Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản