Kết quả Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 22'
    Rui Sueyoshi
    0-0
  • 36'
    0-0
    Taro Sugimoto
  • 42'
    0-1
    goal Daiki Watari
  • 45'
    Haruka Motoyama (Assist:Lucas Marcos Meireles) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Kento Hashimoto
     Ko Yanagisawa
  • 49'
    1-2
    goal Daiki Watari (Assist:Taro Sugimoto)
  • 56'
    Hiroto Iwabuchi  
    Yudai Tanaka  
    1-2
  • 56'
    Takahiro Yanagi  
    Rui Sueyoshi  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Ryota Nagaki
     Akito Tanahashi
  • 64'
    1-2
    Ryota Nagaki
  • 65'
    Ibuki Fujita  
    Ryosuke Kawano  
    1-2
  • 65'
    Ryo Takahashi  
    Haruka Motoyama  
    1-2
  • 69'
    1-2
     Noah Kenshin Browne
     Tiago Alves Sales
  • 71'
    1-2
    Elson Ferreira de Souza
  • 76'
    Keita Saito  
    Lucas Marcos Meireles  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Yoichiro Kakitani
     Daiki Watari
  • 76'
    1-2
     Soya Takada
     Taro Sugimoto
  • 82'
    1-2
    Yoichiro Kakitani
  • 89'
    Takaya Kimura
    1-2
  • Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Haruka Motoyama
    5
    Yasutaka Yanagi
    4
    Kaito Abe
    17
    Rui Sueyoshi
    6
    Yuji Wakasa
    44
    Taishi Semba
    16
    Ryosuke Kawano
    10
    Yudai Tanaka
    27
    Takaya Kimura
    99
    Lucas Marcos Meireles
    16
    Daiki Watari
    7
    Tiago Alves Sales
    15
    Akito Tanahashi
    18
    Elson Ferreira de Souza
    20
    Shunto Kodama
    10
    Taro Sugimoto
    22
    Ko Yanagisawa
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Kodai Mori
    26
    Hayato Aoki
    1
    Jose Aurelio Suarez
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Ibuki Fujita
    1Daiki Hotta
    19Hiroto Iwabuchi
    29Keita Saito
    18Daichi Tagami
    42Ryo Takahashi
    88Takahiro Yanagi
    Noah Kenshin Browne 9
    Kento Hashimoto 42
    Yoichiro Kakitani 8
    Ryota Nagaki 54
    Soya Takada 17
    Taiki Tamukai 2
    Hayate Tanaka 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Tokushima Vortis
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation