Kết quả Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis
Đối đầu Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Fagiano Okayama 21Tokushima Vortis 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.911
1.62X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
22'Rui Sueyoshi0-0
-
36'0-0Taro Sugimoto
-
42'0-1Daiki Watari
-
45'Haruka Motoyama (Assist:Lucas Marcos Meireles)1-1
-
46'1-1Kento Hashimoto
Ko Yanagisawa -
49'1-2Daiki Watari (Assist:Taro Sugimoto)
-
56'Hiroto Iwabuchi
Yudai Tanaka1-2 -
56'Takahiro Yanagi
Rui Sueyoshi1-2 -
62'1-2Ryota Nagaki
Akito Tanahashi -
64'1-2Ryota Nagaki
-
65'Ibuki Fujita
Ryosuke Kawano1-2 -
65'Ryo Takahashi
Haruka Motoyama1-2 -
69'1-2Noah Kenshin Browne
Tiago Alves Sales -
71'1-2Elson Ferreira de Souza
-
76'Keita Saito
Lucas Marcos Meireles1-2 -
76'1-2Yoichiro Kakitani
Daiki Watari -
76'1-2Soya Takada
Taro Sugimoto -
82'1-2Yoichiro Kakitani
-
89'Takaya Kimura1-2
-
Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen15Haruka Motoyama5Yasutaka Yanagi4Kaito Abe17Rui Sueyoshi6Yuji Wakasa44Taishi Semba16Ryosuke Kawano10Yudai Tanaka27Takaya Kimura99Lucas Marcos Meireles16Daiki Watari7Tiago Alves Sales15Akito Tanahashi18Elson Ferreira de Souza20Shunto Kodama10Taro Sugimoto22Ko Yanagisawa4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki1Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
24Ibuki Fujita1Daiki Hotta19Hiroto Iwabuchi29Keita Saito18Daichi Tagami42Ryo Takahashi88Takahiro YanagiNoah Kenshin Browne 9Kento Hashimoto 42Yoichiro Kakitani 8Ryota Nagaki 54Soya Takada 17Taiki Tamukai 2Hayate Tanaka 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaTokushima Vortis
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
130Pha tấn công84
-
-
89Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản