Kết quả Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 19/05
Kết quả Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu
Đối đầu Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202412:00
-
Ventforet Kofu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
11'Hiroto Iwabuchi1-0
-
26'1-0Renato Augusto Santos Junior
-
61'Takaya Kimura
Jumpei Hayakawa1-0 -
65'1-0Yamato Naito
Riku Iijima -
74'1-0Sho Araki
Yoshiki Torikai -
74'Yudai Tanaka
Hiroto Iwabuchi1-0 -
74'Yuji Wakasa
Ryo Takeuchi1-0 -
80'1-0Junma Miyazaki
Adailton dos Santos da Silva -
80'1-0Adailton dos Santos da Silva
-
81'1-0Riku NAKAYAMA
Renato Augusto Santos Junior -
82'Lucas Marcos Meireles2-0
-
89'Ryosuke Kawano
Yota Fujii2-0 -
89'Keita Saito
Lucas Marcos Meireles2-0
-
Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen5Yasutaka Yanagi18Daichi Tagami4Kaito Abe55Yota Fujii7Ryo Takeuchi24Ibuki Fujita88Takahiro Yanagi19Hiroto Iwabuchi39Jumpei Hayakawa99Lucas Marcos Meireles99Maduabuchi Peter Utaka10Yoshiki Torikai15Riku Iijima51Adailton dos Santos da Silva26Kazuhiro Sato21Renato Augusto Santos Junior24Takahiro Iida5Yuta Imazu29Kaito Kamiya23Masahiro Sekiguchi32Bong-jo Koh
- Đội hình dự bị
-
1Daiki Hotta16Ryosuke Kawano27Takaya Kimura29Keita Saito44Taishi Semba10Yudai Tanaka6Yuji WakasaSho Araki 7Koya Hayashida 16Junma Miyazaki 19Yamato Naito 44Riku NAKAYAMA 14Hideomi Yamamoto 4Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaVentforet Kofu
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua2
-
-
54Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản