Kết quả Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 11'
    Hiroto Iwabuchi goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Renato Augusto Santos Junior
  • 61'
    Takaya Kimura  
    Jumpei Hayakawa  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Yamato Naito
     Riku Iijima
  • 74'
    1-0
     Sho Araki
     Yoshiki Torikai
  • 74'
    Yudai Tanaka  
    Hiroto Iwabuchi  
    1-0
  • 74'
    Yuji Wakasa  
    Ryo Takeuchi  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Junma Miyazaki
     Adailton dos Santos da Silva
  • 80'
    1-0
    Adailton dos Santos da Silva
  • 81'
    1-0
     Riku NAKAYAMA
     Renato Augusto Santos Junior
  • 82'
    Lucas Marcos Meireles goal 
    2-0
  • 89'
    Ryosuke Kawano  
    Yota Fujii  
    2-0
  • 89'
    Keita Saito  
    Lucas Marcos Meireles  
    2-0
  • Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    5
    Yasutaka Yanagi
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    55
    Yota Fujii
    7
    Ryo Takeuchi
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    39
    Jumpei Hayakawa
    99
    Lucas Marcos Meireles
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    10
    Yoshiki Torikai
    15
    Riku Iijima
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    26
    Kazuhiro Sato
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    24
    Takahiro Iida
    5
    Yuta Imazu
    29
    Kaito Kamiya
    23
    Masahiro Sekiguchi
    32
    Bong-jo Koh
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Daiki Hotta
    16Ryosuke Kawano
    27Takaya Kimura
    29Keita Saito
    44Taishi Semba
    10Yudai Tanaka
    6Yuji Wakasa
    Sho Araki 7
    Koya Hayashida 16
    Junma Miyazaki 19
    Yamato Naito 44
    Riku NAKAYAMA 14
    Hideomi Yamamoto 4
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Ventforet Kofu
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation