Kết quả FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC, 16h00 ngày 30/06
Kết quả FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202416:00
-
FC Ryukyu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.10X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính
-
5'0-1Ishihara
-
10'Kosei Okazawa0-1
-
22'0-2Nishiya
-
32'0-2Keisuke Oyama
-
49'0-2Honoya Shoji
-
60'Inoue1-2
-
90'1-2Itsuki Ueda
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuZweigen Kanazawa FC
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
147Pha tấn công97
-
-
106Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 30 | 22 | 6 | 2 | 57 | 19 | 38 | 72 | T T H T T T |
2 | Imabari FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 31 | 17 | 56 | T T T H B T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T H T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 36 | 11 | 47 | B B B B H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 12 | 9 | 9 | 28 | 26 | 2 | 45 | T B B B T B |
6 | Fukushima United FC | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T T B T H |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 43 | B T B H T H |
8 | SC Sagamihara | 30 | 11 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 43 | B H B T T B |
9 | Osaka FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 25 | 6 | 42 | B H T T B H |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | B H H B B B |
11 | FC Ryukyu | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 41 | T T B B H H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B B T B B |
13 | Gainare Tottori | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 48 | -13 | 37 | T B T T T B |
14 | FC Gifu | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 46 | -5 | 36 | T B B B B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 29 | 7 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 32 | T T T T B H |
16 | AC Nagano Parceiro | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 32 | H B H H B H |
17 | Miyazaki | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 43 | -9 | 32 | T T T T H T |
18 | Nara Club | 30 | 5 | 14 | 11 | 37 | 50 | -13 | 29 | B B H H H H |
19 | Yokohama SCC | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 45 | -20 | 28 | B B H B H B |
20 | Grulla Morioka | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 57 | -35 | 21 | B B T B H T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản