Kết quả Fujieda MYFC vs Kagoshima United, 12h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Fujieda MYFC vs Kagoshima United: Diễn biến chính

  • 22'
    Kento Nishiya
    0-0
  • 58'
    Wendel  
    Nobuyuki Kawashima  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Charles Nduka
     Noriaki Fujimoto
  • 68'
    Taiki Arai  
    Kazaki Nakagawa  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Hisatoshi Nishido
     Masayoshi Endo
  • 70'
    0-0
     Yuji Kimura
     Shuto Nakahara
  • 83'
    Ken Yamura (Assist:Kota Osone) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Wataru Tanaka
     Mikuto Fukuda
  • 86'
    1-0
     Hiroya Nodake
     Ryo Toyama
  • 90'
    1-1
    goal Hiroya Nodake (Assist:Issei Tone)
  • 90'
    Shota Suzuki  
    Keigo Enomoto  
    1-1
  • Fujieda MYFC vs Kagoshima United: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Kotaro Yamahara
    10
    Keigo Enomoto
    26
    Kento Nishiya
    17
    Kenshiro Hirao
    13
    Kota Osone
    14
    Kazaki Nakagawa
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9
    Ken Yamura
    10
    Noriaki Fujimoto
    18
    Mikuto Fukuda
    34
    Shota Suzuki
    20
    Masayoshi Endo
    8
    Keita Fujimura
    35
    Shuto Nakahara
    17
    Kota Hoshi
    28
    Issei Tone
    23
    Shosei Okamoto
    3
    Ryo Toyama
    1
    Ryota Izumori
    Kagoshima United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Taiki Arai
    8Ren Asakura
    20Hayato Kanda
    27Shoma Maeda
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Akira Ibayashi 5
    Yuji Kimura 30
    Charles Nduka 92
    Hisatoshi Nishido 65
    Hiroya Nodake 14
    Chorufan Ono 31
    Wataru Tanaka 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Jong-song Kim
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Kagoshima United: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Kagoshima United
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation