Kết quả Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
Fujieda MYFC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 2.5
1.02U 2.5
0.841
2.87X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
9'Ken Yamura (Assist:Kota Osone)1-0
-
13'Kanta Chiba (Assist:Ryota Kajikawa)2-0
-
25'Hiroto Sese (Assist:Ken Yamura)3-0
-
46'3-0Seigo Kobayashi
Yamato Wakatsuki -
46'3-0Sarach Yooyen
Yuki Aida -
46'3-0Kazuya Noyori
Yohei Okuyama -
52'Taiki Arai3-0
-
67'3-0Toa Suenaga
Noriyoshi Sakai -
70'Hayato Kanda
Kanta Chiba3-0 -
70'Carlinhos
Ryosuke Hisadomi3-0 -
76'3-0Shunsuke Yamamoto
Kota Kawano -
79'Malcolm Tsuyoshi Moyo
Kota Osone3-0 -
79'Yosei Ozeki
Ryota Kajikawa3-0 -
86'Taiga Kawamoto
Ken Yamura3-0
-
Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Kotaro Yamahara22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku6Taiki Arai36Hiroto Sese13Kota Osone23Ryota Kajikawa70Kanta Chiba9Ken Yamura9Yamato Wakatsuki51Noriyoshi Sakai30Yohei Okuyama37Kohei Tanabe18Yuki Aida20Kota Kawano15Takayuki Mae13Takeru Itakura3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
29Carlinhos20Hayato Kanda47Taiga Kawamoto97Malcolm Tsuyoshi Moyo18Yosei Ozeki3Shota Suzuki35Kei UchiyamaDai Hirase 40Seigo Kobayashi 28Kazuya Noyori 68Toa Suenaga 38Junto Taguchi 26Shunsuke Yamamoto 19Sarach Yooyen 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCRenofa Yamaguchi
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
66Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản