Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202412:00
-
Fujieda MYFC 12Thespa Kusatsu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
44'Taiki Arai0-0
-
46'Anderson Leonardo da Silva Chaves
Taiki Arai0-0 -
46'0-0Shuto Kitagawa
-
51'0-0Yuya Takazawa
Shuto Kitagawa -
52'0-1Ryo Sato (Assist:Yuriya Takahashi)
-
58'Ken Yamura (Assist:Keigo Enomoto)1-1
-
62'Wendel
Keisuke Ogasawara1-1 -
72'1-1Kosuke Sagawa
Shu Hiramatsu -
72'1-1Atsuki Yamanaka
Chie Kawakami -
82'1-1Takatora Einaga
Ryo Sato -
82'Kazuyoshi Shimabuku
Kota Osone1-1 -
82'1-1Masashi Wada
Taishi Tamashiro -
82'Ren Asakura
Ryota Kajikawa1-1 -
90'Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Kento Nishiya)2-1
-
90'2-1Masashi Wada
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Kotaro Yamahara5Keisuke Ogasawara10Keigo Enomoto26Kento Nishiya6Taiki Arai13Kota Osone23Ryota Kajikawa17Kenshiro Hirao9Ken Yamura23Shu Hiramatsu10Ryo Sato9Shuto Kitagawa3Ryuya Ohata22Yuriya Takahashi35Taishi Tamashiro5Chie Kawakami24Shuichi Sakai2Hayate Shirowa50Kenta Kikuchi21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
11Anderson Leonardo da Silva Chaves8Ren Asakura33Shohei Kawakami19Kazuyoshi Shimabuku3Shota Suzuki35Kei Uchiyama99WendelTakatora Einaga 41Issei Kondo 13Daiki Nakashio 36Kosuke Sagawa 40Yuya Takazawa 8Masashi Wada 7Atsuki Yamanaka 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCThespa Kusatsu
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
120Pha tấn công82
-
-
82Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
13 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản