Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 44'
    Taiki Arai
    0-0
  • 46'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    Taiki Arai  
    0-0
  • 46'
    0-0
    Shuto Kitagawa
  • 51'
    0-0
     Yuya Takazawa
     Shuto Kitagawa
  • 52'
    0-1
    goal Ryo Sato (Assist:Yuriya Takahashi)
  • 58'
    Ken Yamura (Assist:Keigo Enomoto) goal 
    1-1
  • 62'
    Wendel  
    Keisuke Ogasawara  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Kosuke Sagawa
     Shu Hiramatsu
  • 72'
    1-1
     Atsuki Yamanaka
     Chie Kawakami
  • 82'
    1-1
     Takatora Einaga
     Ryo Sato
  • 82'
    Kazuyoshi Shimabuku  
    Kota Osone  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Masashi Wada
     Taishi Tamashiro
  • 82'
    Ren Asakura  
    Ryota Kajikawa  
    1-1
  • 90'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Kento Nishiya) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Masashi Wada
  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    5
    Keisuke Ogasawara
    10
    Keigo Enomoto
    26
    Kento Nishiya
    6
    Taiki Arai
    13
    Kota Osone
    23
    Ryota Kajikawa
    17
    Kenshiro Hirao
    9
    Ken Yamura
    23
    Shu Hiramatsu
    10
    Ryo Sato
    9
    Shuto Kitagawa
    3
    Ryuya Ohata
    22
    Yuriya Takahashi
    35
    Taishi Tamashiro
    5
    Chie Kawakami
    24
    Shuichi Sakai
    2
    Hayate Shirowa
    50
    Kenta Kikuchi
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8Ren Asakura
    33Shohei Kawakami
    19Kazuyoshi Shimabuku
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Takatora Einaga 41
    Issei Kondo 13
    Daiki Nakashio 36
    Kosuke Sagawa 40
    Yuya Takazawa 8
    Masashi Wada 7
    Atsuki Yamanaka 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Thespa Kusatsu
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
7 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
8 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
13 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
14 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation