Kết quả Gamba Osaka vs Consadole Sapporo, 15h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Haruto Shirai
  • 46'
    0-1
     Jordi Sanchez
     Takuma Arano
  • 65'
    0-1
     Fukai Kazuki
     Haruto Shirai
  • 65'
    Welton Felipe Paragua de Melo  
    Yuya Fukuda  
    0-1
  • 65'
    Takashi Usami  
    Ryoya Yamashita  
    0-1
  • 73'
    Riku Handa  
    Keisuke Kurokawa  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Amadou Bakayoko
     Tomoki Kondo
  • 77'
    0-1
     Toya Nakamura
     Daiki Suga
  • 79'
    Shu Kurata  
    Rin Mito  
    0-1
  • 90'
    Takashi Usami goal 
    1-1
  • 90'
    Takashi Usami (Assist:Kota Yamada) goal 
    2-1
  • 90'
    Takashi Usami Penalty awarded
    2-1
  • Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    15
    Takeru Kishimoto
    27
    Rin Mito
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    14
    Yuya Fukuda
    9
    Kota Yamada
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    71
    Haruto Shirai
    11
    Ryota Aoki
    14
    Yoshiaki Komai
    33
    Tomoki Kondo
    25
    Leo Osaki
    27
    Takuma Arano
    4
    Daiki Suga
    88
    Seiya Baba
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Park Min Gyu
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Takashi Usami
    97Welton Felipe Paragua de Melo
    3Riku Handa
    10Shu Kurata
    25Kei Ishikawa
    24Yusei Egawa
    16Tokuma Suzuki
    Jordi Sanchez 9
    Fukai Kazuki 8
    Toya Nakamura 6
    Amadou Bakayoko 20
    Jun Kodama 17
    Francis Cann 70
    Hiroyuki Kobayashi 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 640
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation