Kết quả Gamba Osaka vs Consadole Sapporo, 15h30 ngày 05/10
Kết quả Gamba Osaka vs Consadole Sapporo
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Consadole Sapporo, 15h30 ngày 5/10
Đối đầu Gamba Osaka vs Consadole Sapporo
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202415:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.73X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
8'0-1Haruto Shirai
-
46'0-1Jordi Sanchez
Takuma Arano -
65'0-1Fukai Kazuki
Haruto Shirai -
65'Welton Felipe Paragua de Melo
Yuya Fukuda0-1 -
65'Takashi Usami
Ryoya Yamashita0-1 -
73'Riku Handa
Keisuke Kurokawa0-1 -
77'0-1Amadou Bakayoko
Tomoki Kondo -
77'0-1Toya Nakamura
Daiki Suga -
79'Shu Kurata
Rin Mito0-1 -
90'Takashi Usami1-1
-
90'Takashi Usami (Assist:Kota Yamada)2-1
-
90'Takashi Usami Penalty awarded2-1
-
Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani15Takeru Kishimoto27Rin Mito23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir14Yuya Fukuda9Kota Yamada17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto71Haruto Shirai11Ryota Aoki14Yoshiaki Komai33Tomoki Kondo25Leo Osaki27Takuma Arano4Daiki Suga88Seiya Baba50Daihachi Okamura3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
7Takashi Usami97Welton Felipe Paragua de Melo3Riku Handa10Shu Kurata25Kei Ishikawa24Yusei Egawa16Tokuma SuzukiJordi Sanchez 9Fukai Kazuki 8Toya Nakamura 6Amadou Bakayoko 20Jun Kodama 17Francis Cann 70Hiroyuki Kobayashi 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaConsadole Sapporo
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
640Số đường chuyền348
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người4
-
-
11Đánh chặn9
-
-
24Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass22
-
-
139Pha tấn công90
-
-
90Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản