Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
Nhận định Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Gamba Osaka 20Shonan Bellmare 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
0.73U 2.25
0.951
1.91X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
19'0-0Junnosuke Suzuki
-
28'0-0Kim Min Tae
-
56'Riku Matsuda0-0
-
63'0-0Sho Fukuda
Akito Suzuki -
63'0-0Hisatsugu Ishii
Akimi Barada -
65'Isa Sakamoto
Shu Kurata0-0 -
65'Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento0-0 -
76'Takashi Usami0-0
-
78'Issam Jebali
Takashi Usami0-0 -
83'0-1Taiga Hata (Assist:Sho Fukuda)
-
88'0-1Arata Yoshida
Taiga Hata -
88'0-1Kazunari Ono
Junnosuke Suzuki -
88'0-1Kohei Okuno
Masaki Ikeda -
88'Rin Mito
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir0-1 -
88'Takeru Kishimoto
Welton Felipe Paragua de Melo0-1
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani46Riku Matsuda16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir10Shu Kurata47Juan Matheus Alano Nascimento97Welton Felipe Paragua de Melo7Takashi Usami29Akito Suzuki11Lukian Araujo de Almeida37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda14Akimi Barada3Taiga Hata5Satoshi Tanaka33Naoya Takahashi47Kim Min Tae30Junnosuke Suzuki1Song Beom-Keun
- Đội hình dự bị
-
17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto11Issam Jebali15Takeru Kishimoto27Rin Mito25Kei Ishikawa24Yusei EgawaSho Fukuda 19Hisatsugu Ishii 77Kazunari Ono 8Kohei Okuno 15Arata Yoshida 28Hiroki Mawatari 21Ryo Nemoto 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaShonan Bellmare
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
361Số đường chuyền487
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn5
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
58Pha tấn công121
-
-
51Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản