Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 25/08
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202417:00
-
Vegalta Sendai 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.95X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
10'0-0Takumi Mase
Ryota Takada -
25'Shuto Okaniwa
Naoki Tsubaki0-0 -
28'0-1Eronildo dos Santos Rocha (Assist:Yuta Goke)
-
45'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Shuto Okaniwa)1-1
-
45'1-1Renji Matsui
-
46'1-1Ryunosuke Sagara
Keito Arita -
50'Shuto Okaniwa1-1
-
54'1-2Motohiko Nakajima
-
56'Akiyuki Yokoyama
Koya Kazama1-2 -
56'1-2Aoi Kudo
Masayuki Okuyama -
56'Taishi Taguchi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima1-2 -
65'Shogo Sasaki (Assist:Shuto Okaniwa)2-2
-
67'Shogo Sasaki2-2
-
76'Hiiro Komori (Assist:Masaru Hidaka)3-2
-
80'3-2Ryunosuke Sugawara
Motohiko Nakajima -
80'3-2Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa -
85'Hiiro Komori (Assist:Shogo Sasaki)4-2
-
90'Hiroto Goya
Kazuki Tanaka4-2 -
90'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Hiiro Komori4-2 -
90'Hiroto Goya4-2
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki36Riku Matsuda2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima44Manato Shinada7Kazuki Tanaka10Hiiro Komori8Koya Kazama11Yuta Goke98Eronildo dos Santos Rocha23Keito Arita6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa7Motohiko Nakajima2Ryota Takada13Yuki Saneto5Masahiro Sugata32Masayuki Okuyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu1Kazuki Fujita9Hiroto Goya19Shuto Okaniwa4Taishi Taguchi3Kohei Yamakoshi16Akiyuki YokoyamaHiromu Kamada 10Aoi Kudo 17Takumi Mase 25Yoshiki Matsushita 8Koki Mitsuzawa 29Ryunosuke Sagara 14Ryunosuke Sugawara 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
72Pha tấn công78
-
-
45Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản