Kết quả Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija, 12h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Arthur Silva (Assist:Wakaba Shimoguchi)
  • 51'
    0-2
    goal Niki Urakami (Assist:Kojima Masato)
  • 89'
    0-2
    Toshiki Ishikawa
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Kamatamare Sanuki
    Omiya Ardija
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 30 22 6 2 57 19 38 72 T T H T T T
2 Imabari FC 30 17 5 8 48 31 17 56 T T T H B T
3 Kataller Toyama 30 14 11 5 41 23 18 53 T T H T T H
4 Azul Claro Numazu 30 14 5 11 47 36 11 47 B B B B H T
5 Giravanz Kitakyushu 30 12 9 9 28 26 2 45 T B B B T B
6 Fukushima United FC 29 13 4 12 42 31 11 43 B T T B T H
7 Matsumoto Yamaga FC 30 11 10 9 44 37 7 43 B T B H T H
8 SC Sagamihara 30 11 10 9 31 28 3 43 B H B T T B
9 Osaka FC 30 10 12 8 31 25 6 42 B H T T B H
10 Zweigen Kanazawa FC 30 11 8 11 43 44 -1 41 B H H B B B
11 FC Ryukyu 30 11 8 11 38 42 -4 41 T T B B H H
12 Vanraure Hachinohe FC 30 10 9 11 33 34 -1 39 T B B T B B
13 Gainare Tottori 30 10 7 13 35 48 -13 37 T B T T T B
14 FC Gifu 30 10 6 14 41 46 -5 36 T B B B B T
15 Kamatamare Sanuki 29 7 11 11 34 37 -3 32 T T T T B H
16 AC Nagano Parceiro 30 7 11 12 38 47 -9 32 H B H H B H
17 Miyazaki 30 8 8 14 34 43 -9 32 T T T T H T
18 Nara Club 30 5 14 11 37 50 -13 29 B B H H H H
19 Yokohama SCC 30 6 10 14 25 45 -20 28 B B H B H B
20 Grulla Morioka 30 5 6 19 22 57 -35 21 B B T B H T

Upgrade Team