Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
Nhận định Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.20X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
4'0-1Shin Yamada (Assist:Sota Miura)
-
10'0-2Shin Yamada (Assist:Ienaga Akihiro)
-
12'Eiji Shirai (Assist:Diego Jara Rodrigues)1-2
-
64'1-2Yu Kobayashi
Ienaga Akihiro -
67'Yuki Kakita (Assist:Yuta Yamada)2-2
-
70'2-2Ryota Oshima
Sota Miura -
70'2-2Yusuke Segawa
Shin Yamada -
70'2-2Tatsuki Seko
Hiroyuki Yamamoto -
70'Tomoya Koyamatsu
Yuta Yamada2-2 -
70'Kazuki Kumasawa
Yuki Kakita2-2 -
74'2-2Sai Van Wermeskerken
-
79'2-3Yasuto Wakisaka
-
81'2-3Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
81'Naoki Kawaguchi
Eiichi Katayama2-3 -
81'Koki Kumasaka
Sachiro Toshima2-3 -
90'Matheus Goncalves Savio2-3
-
90'Tomoya Koyamatsu Penalty awarded2-3
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai16Eiichi Katayama10Matheus Goncalves Savio28Sachiro Toshima33Eiji Shirai6Yuta Yamada15Kosuke Kinoshita18Yuki Kakita20Shin Yamada41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto8Kento Tachibanada31Sai Van Wermeskerken3Takuma Ominami5Asahi Sasaki13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
14Tomoya Koyamatsu48Kazuki Kumasawa24Naoki Kawaguchi27Koki Kumasaka21Masato Sasaki50Yugo Tatsuta25Fumiya UnokiYu Kobayashi 11Ryota Oshima 10Tatsuki Seko 16Yusuke Segawa 30Hinata Yamauchi 26Naoto Kamifukumoto 99Shuto Tanabe 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKawasaki Frontale
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
351Số đường chuyền449
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
83Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản