Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 31/08
Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:00
-
Kashiwa Reysol 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.00X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
8'Mao Hosoya (Assist:Tomoya Koyamatsu)1-0
-
15'1-1Yudai Kimura (Assist:Hiroto Yamami)
-
30'1-2Hiroto Yamami (Assist:Kosuke Saito)
-
39'Hiroki Noda1-2
-
45'Sachiro Toshima (Assist:Matheus Goncalves Savio)2-2
-
46'Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu2-2 -
46'Yugo Tatsuta
Hiroki Noda2-2 -
46'Yuta Yamada
Fumiya Unoki2-2 -
52'2-2Itsuki Someno
Fuki Yamada -
55'2-3Hijiri Onaga
-
63'2-3Yuan Matsuhashi
Hiroto Yamami -
63'2-3Tomoya Miki
Kosuke Saito -
75'Kohei Tezuka
Eiji Shirai2-3 -
79'Yuki Kakita
Mao Hosoya2-3 -
79'2-3Gouki YAMADA
Yudai Kimura -
79'2-3Tetsuyuki Inami
Naoki Hayashi
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-221Masato Sasaki3Diego Jara Rodrigues22Hiroki Noda13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio28Sachiro Toshima33Eiji Shirai25Fumiya Unoki14Tomoya Koyamatsu19Mao Hosoya20Yudai Kimura18Fuki Yamada11Hiroto Yamami6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita22Hijiri Onaga4Naoki Hayashi15Kaito Chida23Yuto Tsunashima1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
50Yugo Tatsuta6Yuta Yamada15Kosuke Kinoshita37Kohei Tezuka18Yuki Kakita1Haruki Saruta16Eiichi KatayamaItsuki Someno 9Yuan Matsuhashi 33Tomoya Miki 10Tetsuyuki Inami 17Gouki YAMADA 27Yuya Nagasawa 21Yuta Matsumura 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
-
9Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
607Số đường chuyền270
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn2
-
-
33Ném biên6
-
-
6Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass19
-
-
151Pha tấn công63
-
-
86Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản