Kết quả Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 15/06
Kết quả Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Consadole Sapporo, 17h ngày 15/06
Đối đầu Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202417:00
-
Kyoto Sanga 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.20X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
18'Temma Matsuda (Assist:Shinnosuke Fukuda)1-0
-
20'Yuta Toyokawa2-0
-
25'2-0Tomoki Kondo
-
46'2-0Tatsuya Hasegawa
Shota Nishino -
58'Yoshinori Suzuki Goal Disallowed2-0
-
73'2-0Katsuyuki Tanaka
Hiroyuki Kobayashi -
73'Ryogo Yamasaki
Yuta Toyokawa2-0 -
78'Toichi Suzuki
Kyo Sato2-0 -
84'2-0Kosuke Hara
Hiromu Takama -
86'Kazunari Ichimi
Taichi Hara2-0 -
86'Hisashi Appiah Tawiah
Taiki Hirato2-0 -
90'2-0Tatsuya Hasegawa
-
90'Yuta Miyamoto2-0
-
90'2-0Rei Ieizumi
Takuma Arano
-
Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-1-4-194Gu SungYun44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda19Daiki Kaneko18Temma Matsuda39Taiki Hirato7Sota Kawasaki23Yuta Toyokawa14Taichi Hara14Yoshiaki Komai7Musashi Suzuki99Hiroyuki Kobayashi33Tomoki Kondo88Seiya Baba27Takuma Arano30Hiromu Takama47Shota Nishino50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
11Ryogo Yamasaki28Toichi Suzuki5Hisashi Appiah Tawiah22Kazunari Ichimi26Gakuji Ota10Shimpei Fukuoka9Marco Tulio Oliveira LemosTatsuya Hasegawa 16Katsuyuki Tanaka 37Kosuke Hara 35Rei Ieizumi 15Jun Kodama 17Ryu Takao 2Shido Izuma 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaConsadole Sapporo
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài17
-
-
13Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
236Số đường chuyền510
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn9
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản