Kết quả Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 19/05
Kết quả Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce
Đối đầu Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202412:00
-
Kyoto Sanga 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.97O 2.5
0.90U 2.5
0.981
5.50X
3.802
1.50Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
9'0-1Takumu Kawamura (Assist:Pieros Sotiriou)
-
11'Keita Matsuda0-1
-
12'0-2Naoto Arai (Assist:Pieros Sotiriou)
-
25'0-3Naoto Arai (Assist:Takaaki Shichi)
-
27'0-3Yuki Ohashi
-
41'Kyo Sato0-3
-
46'0-3Mutsuki Kato
Yuki Ohashi -
46'Shohei Takeda
Keita Matsuda0-3 -
46'0-3Shunki Higashi
Gakuto Notsuda -
55'0-4Taishi Matsumoto (Assist:Shuto Nakano)
-
58'Yuta Miyamoto
Shinnosuke Fukuda0-4 -
64'0-4Sota Koshimichi
Pieros Sotiriou -
66'Taichi Hara0-4
-
69'0-5Naoto Arai
-
70'Takumi Miyayoshi
Yuta Toyokawa0-5 -
70'0-5Motoki Ohara
Taishi Matsumoto -
72'0-5Makoto Mitsuta
Takumu Kawamura -
75'Sora Hiraga
Daiki Kaneko0-5 -
75'Kazunari Ichimi
Taichi Hara0-5
-
Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga3-4-2-194Gu SungYun3Shogo Asada50Yoshinori Suzuki4Keita Matsuda44Kyo Sato19Daiki Kaneko7Sota Kawasaki2Shinnosuke Fukuda14Taichi Hara23Yuta Toyokawa11Ryogo Yamasaki20Pieros Sotiriou77Yuki Ohashi14Taishi Matsumoto13Naoto Arai8Takumu Kawamura7Gakuto Notsuda16Takaaki Shichi15Shuto Nakano4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
16Shohei Takeda24Yuta Miyamoto13Takumi Miyayoshi22Kazunari Ichimi31Sora Hiraga26Gakuji Ota18Temma MatsudaShunki Higashi 24Mutsuki Kato 51Sota Koshimichi 32Motoki Ohara 40Makoto Mitsuta 11Goro Kawanami 22Tsukasa Shiotani 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút2
-
-
23Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
425Số đường chuyền317
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
124Pha tấn công91
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản