Kết quả Kyoto Sanga vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Kyoto Sanga vs Machida Zelvia
Nhận định Kyoto Sanga vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 6/5
Đối đầu Kyoto Sanga vs Machida Zelvia
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Kyoto Sanga 30Machida Zelvia 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.20X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
22'0-1Oh Se-Hun (Assist:Shunta Araki)
-
31'Kazunari Ichimi0-1
-
37'0-1Kotaro Hayashi
-
46'0-1Yu Hirakawa
Kazuki Fujimoto -
46'Shinnosuke Fukuda
Yuta Miyamoto0-1 -
50'Misao Yuto0-1
-
56'Taiki Hirato0-1
-
57'Taichi Hara
Kazunari Ichimi0-1 -
60'0-1Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
60'0-1Shota Fujio
Shunta Araki -
64'0-2Na Sang Ho (Assist:Junya Suzuki)
-
66'Marco Tulio Oliveira Lemos
Toichi Suzuki0-2 -
67'Yuto Anzai
Taiki Hirato0-2 -
73'0-2Erik Nascimento de Lima
Na Sang Ho -
75'Keita Matsuda
Misao Yuto0-2 -
75'0-3Mitchell Duke (Assist:Gen Shoji)
-
79'0-3Kai Shibato
-
86'0-3Takuya Yasui
Kai Shibato
-
Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-1-4-194Gu SungYun6Misao Yuto3Shogo Asada5Hisashi Appiah Tawiah24Yuta Miyamoto19Daiki Kaneko31Sora Hiraga39Taiki Hirato7Sota Kawasaki28Toichi Suzuki22Kazunari Ichimi47Shunta Araki90Oh Se-Hun10Na Sang Ho45Kai Shibato8Keiya Sento22Kazuki Fujimoto6Junya Suzuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
2Shinnosuke Fukuda14Taichi Hara9Marco Tulio Oliveira Lemos17Yuto Anzai4Keita Matsuda26Gakuji Ota10Shimpei FukuokaYu Hirakawa 7Mitchell Duke 15Shota Fujio 9Erik Nascimento de Lima 11Takuya Yasui 41Koki Fukui 42Henry Heroki Mochizuki 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaMachida Zelvia
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
380Số đường chuyền316
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị4
-
-
25Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công29
-
-
8Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
76Pha tấn công64
-
-
45Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản