Kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 8'
    Reo Takae
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Gleyson Garcia de Oliveira (Assist:Hiroto Iwabuchi)
  • 58'
    Daichi Tagami(OW)
    1-1
  • 60'
    Takumi Yamada  
    Shuta Kikuchi  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Taishi Semba
     Yuji Wakasa
  • 65'
    1-1
     Yudai Tanaka
     Takaya Kimura
  • 69'
    Ryoma Kida  
    Koki Sakamoto  
    1-1
  • 69'
    Yusuke Goto  
    Shintaro Kokubu  
    1-1
  • 73'
    1-2
    goal Yudai Tanaka (Assist:Takahiro Yanagi)
  • 76'
    1-2
     Lucas Marcos Meireles
     Gleyson Garcia de Oliveira
  • 80'
    Shuto Minami  
    Yudai Konishi  
    1-2
  • 80'
    Ryo Arita  
    Junya Takahashi  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Yasutaka Yanagi
     Hiroto Iwabuchi
  • 90'
    1-2
     Keita Saito
     Takahiro Yanagi
  • 90'
    Ryo Arita (Assist:Ayumu Kawai) goal 
    2-2
  • 90'
    Ryo Arita
    2-2
  • 90'
    2-2
    Svend Brodersen
  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    1
    Masaaki Goto
    15
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    3
    Yuta Kumamoto
    83
    Shuta Kikuchi
    8
    Yudai Konishi
    7
    Reo Takae
    25
    Shintaro Kokubu
    14
    Koki Sakamoto
    36
    Junya Takahashi
    42
    Zain Issaka
    9
    Gleyson Garcia de Oliveira
    27
    Takaya Kimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    6
    Yuji Wakasa
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    15
    Haruka Motoyama
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ryo Arita
    41Yusuke Goto
    16Koki Hasegawa
    10Ryoma Kida
    18Shuto Minami
    37Naohiro Sugiyama
    6Takumi Yamada
    Daiki Hotta 1
    Ryosuke Kawano 16
    Lucas Marcos Meireles 99
    Keita Saito 29
    Taishi Semba 44
    Yudai Tanaka 10
    Yasutaka Yanagi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Fagiano Okayama
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation