Kết quả Montedio Yamagata vs Oita Trinita, 12h00 ngày 09/06
Kết quả Montedio Yamagata vs Oita Trinita
Nhận định Montedio Yamagata vs Oita Trinita, 12h00 ngày 9/6
Đối đầu Montedio Yamagata vs Oita Trinita
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.25X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 1
1.00U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
48'0-0Arata Watanabe
-
56'0-0Manato Kimoto
Junya Nodake -
66'Yoshiki Fujimoto
Shintaro Kokubu0-0 -
66'Rui Yokoyama
Ryoma Kida0-0 -
68'0-0Yuki Kagawa
Shun Nagasawa -
74'0-0Yuki Kagawa
-
76'Kaisei Kano
Yusuke Goto0-0 -
78'0-0Masaki Yumiba
-
83'0-0Hyun-woo Kim
Shinya Utsumoto -
83'0-0Kohei Isa
Arata Watanabe -
83'0-0Hayato Matsuoka
Derlan De Oliveira Bento
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto2Taiju Yoshida5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai18Shuto Minami8Yudai Konishi25Shintaro Kokubu10Ryoma Kida41Yusuke Goto42Zain Issaka93Shun Nagasawa11Arata Watanabe10Naoki Nomura5Hiroto Nakagawa6Masaki Yumiba29Shinya Utsumoto18Junya Nodake31Matheus Pereira25Tomoya Ando3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
11Yoshiki Fujimoto23Eisuke Fujishima28Kaisei Kano83Shuta Kikuchi20Nagi Matsumoto6Takumi Yamada24Rui YokoyamaKohei Isa 13Yuki Kagawa 2Hyun-woo Kim 41Manato Kimoto 37Hayato Matsuoka 36Kyeong-geon Mun 22Josei Sato 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataOita Trinita
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua6
-
-
111Pha tấn công81
-
-
93Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản