Kết quả Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
V-Varen Nagasaki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 3
1.08U 3
0.801
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
17'Shoma Doi1-0
-
43'Akira Silvano Disaro (Assist:Ayumu Kawai)2-0
-
58'2-0Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Akino Hiroki -
64'Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro2-0 -
64'Junya Takahashi
Shoma Doi2-0 -
65'2-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Shunya Yoneda)
-
72'Junya Takahashi (Assist:Yudai Konishi)3-1
-
76'3-1Takashi Sawada
Yoshitaka Aoki -
76'3-1Keita Nakamura
Edigar Junio Teixeira Lima -
78'Takumi Yamada (Assist:Junya Takahashi)4-1
-
79'Ryoma Kida
Shintaro Kokubu4-1 -
82'4-1Takashi Sawada
-
85'4-2Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
-
87'4-2Taisei Abe
Riku Yamada -
87'4-2Takumi NAGURA
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
90'Hayate Shirowa
Zain Issaka4-2 -
90'Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada4-2
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto6Takumi Yamada5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos11Edigar Junio Teixeira Lima8Asahi Masuyama24Riku Yamada6Matheus Jesus17Akino Hiroki44Yoshitaka Aoki25Kazuki Kushibiki5Hayato Tanaka23Shunya Yoneda21Tomoya Wakahara
- Đội hình dự bị
-
11Yoshiki Fujimoto23Eisuke Fujishima10Ryoma Kida18Shuto Minami40Kiriya Sakamoto22Hayate Shirowa36Junya TakahashiTaisei Abe 35Gaku Harada 31Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Takumi NAGURA 14Keita Nakamura 20Takashi Sawada 19Hayato Teruyama 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
-
3Phạt góc3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
55Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản