Kết quả Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 14/07
Kết quả Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
Nhận định Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 14/7
Đối đầu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202416:00
-
Nagoya Grampus 12Kashiwa Reysol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.60X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
7'0-1Matheus Goncalves Savio (Assist:Tomoki Takamine)
-
46'0-1Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya -
46'0-1Eiichi Katayama
Tomoya Koyamatsu -
53'Ryosuke Yamanaka
Katsuhiro Nakayama0-1 -
54'Yuki Soma (Assist:Akinari Kawazura)1-1
-
56'Yuya Yamagishi (Assist:Kensuke Nagai)2-1
-
65'2-1Eiji Shirai
-
67'Yuki Soma2-1
-
71'2-1Sachiro Toshima
Eiji Shirai -
71'2-1Yuki Kakita
Yuta Yamada -
81'Yuki Nogami
Yuki Soma2-1 -
81'2-1Takumi Tsuchiya
Yugo Tatsuta -
90'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai2-1 -
90'2-1Hiroki Sekine
-
Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura20Kennedy Ebbs Mikuni34Takuya Uchida22Yuki Soma8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada33Eiji Shirai5Tomoki Takamine10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine50Yugo Tatsuta4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
66Ryosuke Yamanaka2Yuki Nogami10Anderson Patrick Aguiar Oliveira16Yohei Takeda25Tojiro Kubo17Ken Masui19Takuya ShigehiroEiichi Katayama 16Kosuke Kinoshita 15Sachiro Toshima 28Yuki Kakita 18Takumi Tsuchiya 34Masato Sasaki 21Kazuki Kumasawa 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
396Số đường chuyền318
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
1Đánh chặn4
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản