Kết quả Oita Trinita vs Tochigi SC, 16h00 ngày 16/06
Kết quả Oita Trinita vs Tochigi SC
Đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.89O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Oita Trinita vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
38'Shinya Utsumoto0-0
-
45'0-0Rafael Costa
-
52'0-1
Rennosuke Kawana (Assist:Ko Miyazaki)
-
64'Hiroto Nakagawa
Kenshin Yasuda0-1 -
75'Shun Nagasawa
Arata Watanabe0-1 -
77'0-1Sora Kobori
Harumi Minamino -
77'0-1Takumi Fujitani
Rafael Costa -
79'Hyun-woo Kim
Kohei Isa0-1 -
79'Taiga Kimoto
Shinya Utsumoto0-1 -
79'Josei Sato
Yuki Kagawa0-1 -
85'0-1Origbaajo Ismaila
Ko Miyazaki -
90'0-1Hayato Kurosaki
Toshiki Mori -
90'0-2
Sora Kobori (Assist:Koya Okuda)
-
Oita Trinita vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada2Yuki Kagawa31Matheus Pereira25Tomoya Ando29Shinya Utsumoto26Kenshin Yasuda19Arata Kozakai39Shuto Udo10Naoki Nomura13Kohei Isa11Arata Watanabe32Ko Miyazaki42Harumi Minamino19Koki Oshima10Toshiki Mori24Kosuke Kanbe15Koya Okuda18Rennosuke Kawana23Hayato Fukushima2Wataru Hiramatsu33Rafael Costa27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
3Derlan De Oliveira Bento41Hyun-woo Kim20Taiga Kimoto22Kyeong-geon Mun93Shun Nagasawa5Hiroto Nakagawa35Josei SatoRui Ageishi 44Takumi Fujitani 17Origbaajo Ismaila 9Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Hayato Kurosaki 3Kisho Yano 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaTochigi SC
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua7
-
-
94Pha tấn công95
-
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản