Kết quả Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Kazuki Tanaka
  • 42'
    Kim Byeom Yong
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Masaru Hidaka
  • 46'
    Shunsuke Yamamoto  
    Yamato Wakatsuki  
    0-1
  • 60'
    Kazuya Noyori  
    Kota Kawano  
    0-1
  • 68'
    Kensuke SATO  
    Kohei Tanabe  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Shuto Okaniwa
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 76'
    Toa Suenaga  
    Masakazu Yoshioka  
    0-1
  • 76'
    Junya Kato  
    Joji Ikegami  
    0-1
  • 79'
    0-2
    goal Shuto Okaniwa
  • 80'
    Kazuya Noyori (Assist:Kaili Shimbo) goal 
    1-2
  • 83'
    1-2
     Manato Shinada
     Yusuke Kobayashi
  • 88'
    1-2
     Koya Kazama
     Akiyuki Yokoyama
  • 88'
    1-2
     Hiroto Goya
     Hiiro Komori
  • Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    21
    SEKI Kentaro
    48
    Kaili Shimbo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    6
    Kim Byeom Yong
    15
    Takayuki Mae
    20
    Kota Kawano
    10
    Joji Ikegami
    37
    Kohei Tanabe
    16
    Masakazu Yoshioka
    24
    Tsubasa Umeki
    9
    Yamato Wakatsuki
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    4
    Taishi Taguchi
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    13
    Daisuke Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Takeru Itakura
    7Junya Kato
    68Kazuya Noyori
    8Kensuke SATO
    38Toa Suenaga
    26Junto Taguchi
    19Shunsuke Yamamoto
    Hiroto Goya 9
    Koya Kazama 8
    Riku Matsuda 36
    Shuto Okaniwa 19
    Manato Shinada 44
    Ryota Suzuki 23
    Toshiyuki Takagi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    JEF United Ichihara Chiba
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation