Kết quả Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 14'
    Masakazu Yoshioka (Assist:Kaili Shimbo) goal 
    1-0
  • 27'
    Kensuke SATO (Assist:Yamato Wakatsuki) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Kai Matsuzaki
     Shinya Yajima
  • 46'
    2-0
     Kanta Chiba
     Lucas Braga Ribeiro
  • 50'
    2-0
    Ryohei Shirasaki
  • 53'
    2-0
     Kota Miyamoto
     Ryohei Shirasaki
  • 57'
    Takeru Itakura  
    Kensuke SATO  
    2-0
  • 62'
    2-0
    Kai Matsuzaki
  • 66'
    Toa Suenaga  
    Yamato Wakatsuki  
    2-0
  • 66'
    Kazuya Noyori  
    Shunsuke Yamamoto  
    2-0
  • 75'
    Keigo Numata  
    Kaili Shimbo  
    2-0
  • 75'
    Silvio Rodrigues Pereira Junior  
    Kota Kawano  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Hikaru Naruoka
     Ryotaro Nakamura
  • 80'
    2-0
     Kengo Kitazume
     Yuji Takahashi
  • Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    21
    SEKI Kentaro
    48
    Kaili Shimbo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    6
    Kim Byeom Yong
    15
    Takayuki Mae
    20
    Kota Kawano
    8
    Kensuke SATO
    37
    Kohei Tanabe
    16
    Masakazu Yoshioka
    19
    Shunsuke Yamamoto
    9
    Yamato Wakatsuki
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    21
    Shinya Yajima
    41
    Ryohei Shirasaki
    71
    Ryotaro Nakamura
    70
    Teruki Hara
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Takeru Itakura
    68Kazuya Noyori
    14Keigo Numata
    94Silvio Rodrigues Pereira Junior
    38Toa Suenaga
    26Junto Taguchi
    11Toshiya Tanaka
    Kanta Chiba 30
    Kengo Kitazume 5
    Kai Matsuzaki 19
    Kota Miyamoto 13
    Hikaru Naruoka 25
    Yuya Oki 1
    Yutaka Yoshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation