Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC, 17h00 ngày 10/08
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202417:00
-
Renofa Yamaguchi 24Tochigi SC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.851
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
17'0-1Koki Oshima (Assist:Kosuke Kanbe)
-
26'Keisuke Saka(OW)1-1
-
38'1-1Kosuke Kanbe
-
44'1-2Ko Miyazaki
-
45'Kota Kawano (Assist:Yamato Wakatsuki)2-2
-
54'Kazuya Noyori
Yamato Wakatsuki2-2 -
67'2-2Harumi Minamino
Koya Okuda -
67'2-2Sora Kobori
Sho Omori -
69'Yohei Okuyama
Masakazu Yoshioka2-2 -
69'Seigo Kobayashi
Kota Kawano2-2 -
69'Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai2-2 -
70'Hayato Fukushima(OW)3-2
-
76'Kazuya Noyori3-2
-
78'SEKI Kentaro3-2
-
80'3-2Rio Hyeon
Taichi Aoshima -
80'3-2Ota Yamamoto
Ko Miyazaki -
81'Kim Byeom Yong
Kensuke SATO3-2 -
84'Seigo Kobayashi4-2
-
86'4-2Ryotaro Ishida
Koki Oshima -
90'4-3Ota Yamamoto
-
Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao13Takeru Itakura15Takayuki Mae20Kota Kawano18Yuki Aida8Kensuke SATO16Masakazu Yoshioka51Noriyoshi Sakai9Yamato Wakatsuki32Ko Miyazaki19Koki Oshima15Koya Okuda10Toshiki Mori22Taichi Aoshima24Kosuke Kanbe6Sho Omori13Keisuke Saka2Wataru Hiramatsu23Hayato Fukushima27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi68Kazuya Noyori30Yohei Okuyama26Junto Taguchi19Shunsuke Yamamoto4Sarach YooyenTakumi Fujitani 17Rio Hyeon 16Ryotaro Ishida 7Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Harumi Minamino 42Ota Yamamoto 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiTochigi SC
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
17Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
64Pha tấn công63
-
-
32Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản