Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 07/09
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202417:00
-
Tokushima Vortis 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.88U 2
1.001
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
28'0-1Daiki Watari
-
53'0-2Noah Kenshin Browne
-
58'0-2Hayato Aoki
-
62'Seigo Kobayashi
Yamato Wakatsuki0-2 -
62'0-2Ryota Nagaki
Daiki Watari -
62'Toa Suenaga
Masakazu Yoshioka0-2 -
62'Kohei Tanabe
Joji Ikegami0-2 -
73'0-2Ken Iwao
Yoichiro Kakitani -
73'0-2Kiyoshiro Tsuboi
Elson Ferreira de Souza -
73'Keigo Numata
Kazuya Noyori0-2 -
78'Dai Hirase
Kim Byeom Yong0-2 -
82'Kota Kawano (Assist:Keigo Numata)1-2
-
83'1-2Noah Kenshin Browne
-
84'1-2Thales Procopio Castro de Paula
Tatsuya Yamaguchi -
84'1-2Yuhi Murakami
Noah Kenshin Browne
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro68Kazuya Noyori13Takeru Itakura6Kim Byeom Yong15Takayuki Mae20Kota Kawano18Yuki Aida10Joji Ikegami16Masakazu Yoshioka51Noriyoshi Sakai9Yamato Wakatsuki16Daiki Watari9Noah Kenshin Browne8Yoichiro Kakitani18Elson Ferreira de Souza20Shunto Kodama28Naoki Kanuma44Tatsuya Yamaguchi3Ryoga Ishio5Kodai Mori26Hayato Aoki21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
40Dai Hirase28Seigo Kobayashi14Keigo Numata38Toa Suenaga26Junto Taguchi37Kohei Tanabe19Shunsuke YamamotoToru Hasegawa 31Ken Iwao 19Yuhi Murakami 41Ryota Nagaki 54Thales Procopio Castro de Paula 77Tiago Alves Sales 7Kiyoshiro Tsuboi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
52Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản