Kết quả Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 21/07
Kết quả Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce
Soi kèo phạt góc Sagan Tosu vs Sanfrecce Hiroshima, 17h ngày 21/07
Đối đầu Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202417:00
-
Sagan Tosu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.07O 3
0.95U 3
0.931
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
6'Kosuke Yamazaki0-0
-
21'0-1Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun (Assist:Douglas Vieira da Silva)
-
41'Akito Fukuta0-1
-
46'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Wataru Harada)1-1
-
61'1-1Mutsuki Kato
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun -
61'1-1Makoto Mitsuta
Douglas Vieira da Silva -
64'Cayman Togashi
Vykintas Slivka1-1 -
71'1-2Taishi Matsumoto (Assist:Naoto Arai)
-
78'Katsunori Ueebisu
Kim Tae Hyeon1-2 -
78'Yuki Horigome
Hikaru Nakahara1-2 -
86'Kohei Tezuka
Ayumu Yokoyama1-2 -
86'Hiroshi Kiyotake
Akito Fukuta1-2 -
87'1-3Yuki Ohashi (Assist:Mutsuki Kato)
-
90'1-3Yusuke Chajima
Naoto Arai -
90'1-3Toshihiro Aoyama
Taishi Matsumoto -
90'1-4Makoto Mitsuta
-
90'1-4Takaaki Shichi
Shunki Higashi
-
Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu88Yoichi Naganuma20Kim Tae Hyeon2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada5So Kawahara6Akito Fukuta13Ayumu Yokoyama77Vykintas Slivka8Hikaru Nakahara99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos9Douglas Vieira da Silva77Yuki Ohashi10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun13Naoto Arai33Tsukasa Shiotani14Taishi Matsumoto24Shunki Higashi15Shuto Nakano4Hayato Araki27Osamu Henry Iyoha1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
22Cayman Togashi16Katsunori Ueebisu21Yuki Horigome55Hiroshi Kiyotake7Kohei Tezuka1Arnau Riera Rodriguez32Keisuke SakaiyaMutsuki Kato 51Makoto Mitsuta 11Toshihiro Aoyama 6Yusuke Chajima 25Takaaki Shichi 16Goro Kawanami 22Yotaro Nakajima 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuHiroshima Sanfrecce
-
9Phạt góc9
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút25
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
6Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
423Số đường chuyền355
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn1
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
15Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
85Pha tấn công88
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản