Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC, 16h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
     Kazaki Nakagawa
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 64'
    Douglas Willian da Silva Souza  
    Lucas Braga Ribeiro  
    0-0
  • 67'
    Koya Kitagawa (Assist:Takashi Inui) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Wendel
     So Nakagawa
  • 73'
    1-0
     Shoma Maeda
     Kota Osone
  • 77'
    Shinya Yajima  
    Kota Miyamoto  
    1-0
  • 77'
    Ryohei Shirasaki  
    Koya Kitagawa  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Hayato Kanda
     Kenshiro Hirao
  • 80'
    1-0
     Taiki Arai
     Masahiko Sugita
  • 86'
    Yutaka Yoshida  
    Reon Yamahara  
    1-0
  • 86'
    Riku Gunji  
    Takashi Inui  
    1-0
  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse3-4-2-1
    57
    Shuichi Gonda
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    14
    Reon Yamahara
    71
    Ryotaro Nakamura
    13
    Kota Miyamoto
    5
    Kengo Kitazume
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Ken Yamura
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    15
    Masahiko Sugita
    13
    Kota Osone
    17
    Kenshiro Hirao
    26
    Kento Nishiya
    10
    Keigo Enomoto
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Kotaro Yamahara
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Riku Gunji
    1Yuya Oki
    41Ryohei Shirasaki
    32Sen Takagi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    21Shinya Yajima
    28Yutaka Yoshida
    Taiki Arai 6
    Hayato Kanda 20
    Shoma Maeda 27
    Kazaki Nakagawa 14
    Shota Suzuki 3
    Kei Uchiyama 35
    Wendel 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Fujieda MYFC
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation