Kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 26/05
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 22Mito Hollyhock 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
2'0-0Ryosuke Maeda
-
24'Shinya Yajima1-0
-
27'1-1Kazuma Nagai
-
46'Takashi Inui
Carlinhos Junior1-1 -
46'1-1Kenshin Takagishi
Ryosuke Maeda -
50'Ryohei Shirasaki1-1
-
53'Ryohei Shirasaki (Assist:Teruki Hara)2-1
-
61'2-1Nao Yamada
-
64'2-1Ryusei Nose
Hidemasa Koda -
67'Kai Matsuzaki
Shinya Yajima2-1 -
71'2-1Hayato Yamamoto
Haruki Arai -
71'2-1Yuki Kusano
Riku Ochiai -
75'Jelani Reshaun Sumiyoshi
Lucas Braga Ribeiro2-1 -
75'Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa2-1 -
82'2-1Seiichiro Kubo
Kazuma Nagai -
87'Yutaka Yoshida
Sen Takagi2-1 -
90'Kai Matsuzaki2-1
-
Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-4-257Shuichi Gonda14Reon Yamahara32Sen Takagi3Yuji Takahashi70Teruki Hara21Shinya Yajima71Ryotaro Nakamura41Ryohei Shirasaki11Lucas Braga Ribeiro10Carlinhos Junior23Koya Kitagawa45Shimon Teranuma8Riku Ochiai23Hidemasa Koda88Kazuma Nagai10Ryosuke Maeda7Haruki Arai2Koki Gotoda33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
-
33Takashi Inui19Kai Matsuzaki13Kota Miyamoto1Yuya Oki66Jelani Reshaun Sumiyoshi99Douglas Willian da Silva Souza28Yutaka YoshidaKoji Homma 1Ryuya Iizumi 35Seiichiro Kubo 22Yuki Kusano 11Ryusei Nose 13Kenshin Takagishi 6Hayato Yamamoto 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseMito Hollyhock
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
82Pha tấn công97
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản