Kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Ryosuke Maeda
  • 24'
    Shinya Yajima goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Kazuma Nagai
  • 46'
    Takashi Inui  
    Carlinhos Junior  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Kenshin Takagishi
     Ryosuke Maeda
  • 50'
    Ryohei Shirasaki
    1-1
  • 53'
    Ryohei Shirasaki (Assist:Teruki Hara) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
    Nao Yamada
  • 64'
    2-1
     Ryusei Nose
     Hidemasa Koda
  • 67'
    Kai Matsuzaki  
    Shinya Yajima  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Hayato Yamamoto
     Haruki Arai
  • 71'
    2-1
     Yuki Kusano
     Riku Ochiai
  • 75'
    Jelani Reshaun Sumiyoshi  
    Lucas Braga Ribeiro  
    2-1
  • 75'
    Douglas Willian da Silva Souza  
    Koya Kitagawa  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Seiichiro Kubo
     Kazuma Nagai
  • 87'
    Yutaka Yoshida  
    Sen Takagi  
    2-1
  • 90'
    Kai Matsuzaki
    2-1
  • Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-4-2
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    32
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    21
    Shinya Yajima
    71
    Ryotaro Nakamura
    41
    Ryohei Shirasaki
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    10
    Carlinhos Junior
    23
    Koya Kitagawa
    45
    Shimon Teranuma
    8
    Riku Ochiai
    23
    Hidemasa Koda
    88
    Kazuma Nagai
    10
    Ryosuke Maeda
    7
    Haruki Arai
    2
    Koki Gotoda
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Takashi Inui
    19Kai Matsuzaki
    13Kota Miyamoto
    1Yuya Oki
    66Jelani Reshaun Sumiyoshi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    28Yutaka Yoshida
    Koji Homma 1
    Ryuya Iizumi 35
    Seiichiro Kubo 22
    Yuki Kusano 11
    Ryusei Nose 13
    Kenshin Takagishi 6
    Hayato Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Mito Hollyhock
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation