Kết quả Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki, 16h30 ngày 07/09
Kết quả Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202416:30
-
Shimizu S-Pulse 11V-Varen Nagasaki 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
1.08U 3
0.801
1.92X
3.462
3.44Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
24'0-1Matheus Jesus (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
-
50'Lucas Braga Ribeiro (Assist:Takashi Inui)1-1
-
55'Takashi Inui1-1
-
69'1-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Keita Nakamura -
69'1-1Riku Yamada
Akino Hiroki -
74'1-1Asahi Masuyama
-
79'Shinya Yajima
Carlinhos Junior1-1 -
79'Motoki Nishihara
Lucas Braga Ribeiro1-1 -
79'1-1Tsubasa Kasayanagi
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
79'1-1Kaito Matsuzawa
Takashi Sawada -
86'Sodai Hasukawa
Koya Kitagawa1-1 -
86'Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume1-1 -
90'1-1Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Asahi Masuyama -
90'Kota Miyamoto
Ryotaro Nakamura1-1
-
Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda14Reon Yamahara66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi5Kengo Kitazume71Ryotaro Nakamura36Zento Uno10Carlinhos Junior33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro23Koya Kitagawa7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos20Keita Nakamura19Takashi Sawada35Taisei Abe6Matheus Jesus17Akino Hiroki8Asahi Masuyama48Hayato Teruyama5Hayato Tanaka23Shunya Yoneda21Tomoya Wakahara
- Đội hình dự bị
-
4Sodai Hasukawa13Kota Miyamoto44Motoki Nishihara1Yuya Oki99Douglas Willian da Silva Souza21Shinya Yajima28Yutaka YoshidaGaku Harada 31Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Tsubasa Kasayanagi 33Masaru Kato 13Kaito Matsuzawa 38Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo 4Riku Yamada 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseV-Varen Nagasaki
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua7
-
-
46Pha tấn công37
-
-
34Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản