Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
53'0-1Mao Hosoya (Assist:Matheus Goncalves Savio)
-
59'Hiroyuki Abe
Akimi Barada0-1 -
59'Kosuke Onose
Arata Yoshida0-1 -
66'0-1Sachiro Toshima
Yuta Yamada -
66'0-1Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya -
68'Kohei Okuno
Masaki Ikeda0-1 -
68'Sho Fukuda
Akito Suzuki0-1 -
76'0-2Kosuke Kinoshita (Assist:Sachiro Toshima)
-
76'0-2Yuki Kakita
Tomoya Koyamatsu -
76'0-2Kazuki Kumasawa
Kohei Tezuka -
81'0-2Naoki Kawaguchi
Eiichi Katayama -
83'Ryo Nemoto
Naoya Takahashi0-2 -
90'Hiroyuki Abe1-2
-
90'Ryo Nemoto Penalty awarded1-2
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-21Song Beom-Keun30Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae33Naoya Takahashi5Satoshi Tanaka28Arata Yoshida14Akimi Barada18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki29Akito Suzuki11Lukian Araujo de Almeida19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada33Eiji Shirai37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio16Eiichi Katayama13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
88Kosuke Onose7Hiroyuki Abe19Sho Fukuda15Kohei Okuno16Ryo Nemoto99Naoto Kamifukumoto8Kazunari OnoSachiro Toshima 28Kosuke Kinoshita 15Kazuki Kumasawa 48Yuki Kakita 18Naoki Kawaguchi 24Masato Sasaki 21Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareKashiwa Reysol
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
538Số đường chuyền355
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
25Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass17
-
-
113Pha tấn công73
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản