Kết quả Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos
Đối đầu Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Shonan Bellmare 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.75
0.82U 2.75
0.791
2.30X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.69U 1
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
27'Akito Suzuki (Assist:Kazuki Oiwa)1-0
-
49'Kim Min Tae1-0
-
53'1-1Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kenta Inoue)
-
57'1-1Yan Matheus Santos Souza
Ryo Miyaichi -
60'Taiyo Hiraoka
Masaki Ikeda1-1 -
60'Sho Fukuda
Ryo Nemoto1-1 -
67'Sho Fukuda (Assist:Naoto Kamifukumoto)2-1
-
70'Sho Fukuda Goal Disallowed2-1
-
73'2-1Kota Mizunuma
Asahi Uenaka -
73'2-1Jose Elber Pimentel da Silva
Kenta Inoue -
73'2-1Kazuya Yamamura
Kodjo Aziangbe -
81'2-1Riku Yamane
Keigo Sakakibara -
88'Lukian Araujo de Almeida
Akito Suzuki2-1 -
89'2-2Amano Jun
-
90'Hiroyuki Abe
Kazuki Oiwa2-2 -
90'2-3Yan Matheus Santos Souza
-
Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto30Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa5Satoshi Tanaka3Taiga Hata88Kosuke Onose18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki29Akito Suzuki16Ryo Nemoto10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue14Asahi Uenaka23Ryo Miyaichi20Amano Jun45Kodjo Aziangbe35Keigo Sakakibara4Shinnosuke Hatanaka39Taiki Watanabe24Hijiri Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
13Taiyo Hiraoka19Sho Fukuda11Lukian Araujo de Almeida7Hiroyuki Abe1Song Beom-Keun32Sere Matsumura14Akimi BaradaYan Matheus Santos Souza 11Kazuya Yamamura 47Kota Mizunuma 18Jose Elber Pimentel da Silva 7Riku Yamane 28Fuma Shirasaka 31Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareYokohama Marinos
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
341Số đường chuyền518
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị2
-
-
8Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
25Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass20
-
-
76Pha tấn công109
-
-
43Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản